|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 45 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
23/09/2018 -
23/10/2018
Quảng Nam 23/10/2018 |
Giải ba: 02576 - 84145 Giải tư: 44080 - 60929 - 56834 - 30929 - 22145 - 05139 - 18591 |
Bình Định 18/10/2018 |
Giải ba: 75003 - 18745 |
Khánh Hòa 17/10/2018 |
Giải tư: 98802 - 99510 - 08736 - 05045 - 46265 - 48530 - 75003 |
Thừa T. Huế 15/10/2018 |
Giải sáu: 4785 - 2917 - 6445 |
Đà Nẵng 13/10/2018 |
Giải tư: 60207 - 70423 - 75171 - 50174 - 85990 - 15257 - 17045 |
Bình Định 11/10/2018 |
Giải tư: 76288 - 23531 - 11045 - 04389 - 71103 - 43849 - 66117 Giải sáu: 5745 - 4760 - 0042 |
Ninh Thuận 28/09/2018 |
Giải tư: 19872 - 84793 - 10977 - 01145 - 21854 - 89981 - 75938 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 18/04/2024
31
|
( 6 Lần ) |
Tăng 4 |
|
00
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
08
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
13
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
34
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
38
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
13
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
18
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
23
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
31
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
16 Lần |
1 |
|
0 |
9 Lần |
0 |
|
16 Lần |
0 |
|
1 |
11 Lần |
4 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
8 Lần |
2 |
|
18 Lần |
4 |
|
3 |
12 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
4 |
17 Lần |
3 |
|
4 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
5 Lần |
2 |
|
13 Lần |
4 |
|
7 |
9 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
10 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
1 |
|
|
|
|