|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 52 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
30/01/2021 -
01/03/2021
Khánh Hòa 28/02/2021 |
Giải năm: 5252 |
Đắk Lắk 23/02/2021 |
Giải tư: 64210 - 01963 - 84488 - 72052 - 39550 - 24590 - 42054 |
Khánh Hòa 21/02/2021 |
Giải năm: 8052 |
Quảng Ngãi 20/02/2021 |
Giải tám: 52 |
Kon Tum 14/02/2021 |
Giải tư: 57489 - 32220 - 87647 - 78835 - 18752 - 29664 - 62977 |
Đà Nẵng 10/02/2021 |
Giải tư: 49142 - 82233 - 96864 - 17625 - 54097 - 66645 - 59652 |
Bình Định 04/02/2021 |
Giải năm: 8952 Giải sáu: 5952 - 0387 - 7041 |
Quảng Trị 04/02/2021 |
Giải tư: 34942 - 01014 - 76436 - 16652 - 35224 - 82636 - 62600 |
Đà Nẵng 03/02/2021 |
Giải nhì: 86252 |
Đắk Lắk 02/02/2021 |
Giải ba: 51652 - 72154 Giải tư: 54211 - 61536 - 27687 - 87752 - 27396 - 18249 - 43186 |
Thừa T. Huế 01/02/2021 |
Giải năm: 2052 |
Đà Nẵng 30/01/2021 |
Giải tư: 82440 - 47052 - 10272 - 66288 - 96580 - 53366 - 32101 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 24/04/2024
09
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
63
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
17
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
15
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
07
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
28
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
31
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
39
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
54
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
63
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
6 Lần |
3 |
|
19 Lần |
3 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
8 Lần |
4 |
|
2 |
12 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
8 Lần |
7 |
|
4 |
11 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
5 |
12 Lần |
1 |
|
11 Lần |
2 |
|
6 |
10 Lần |
5 |
|
13 Lần |
0 |
|
7 |
16 Lần |
1 |
|
12 Lần |
4 |
|
8 |
12 Lần |
0 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
14 Lần |
0 |
|
|
|
|