|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 53 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
30/01/2021 -
01/03/2021
Đà Nẵng 27/02/2021 |
Giải sáu: 2053 - 4860 - 8654 |
Đà Nẵng 24/02/2021 |
Giải tư: 66502 - 44713 - 20948 - 93653 - 97141 - 30843 - 45094 Giải sáu: 8753 - 8578 - 8171 |
Thừa T. Huế 22/02/2021 |
Giải nhì: 84853 Giải tư: 37053 - 88733 - 27703 - 55807 - 71990 - 14935 - 67683 |
Kon Tum 21/02/2021 |
Giải ba: 79153 - 56660 |
Khánh Hòa 21/02/2021 |
Giải tư: 13143 - 43953 - 95555 - 56414 - 06525 - 60032 - 74041 |
Bình Định 18/02/2021 |
Giải sáu: 9361 - 7690 - 0853 |
Đắk Lắk 16/02/2021 |
Giải năm: 3553 Giải tám: 53 |
Quảng Nam 16/02/2021 |
Giải ba: 78039 - 98853 |
Khánh Hòa 10/02/2021 |
Giải tư: 53806 - 31446 - 89495 - 55287 - 44553 - 77971 - 57496 |
Quảng Trị 04/02/2021 |
Giải tám: 53 |
Quảng Nam 02/02/2021 |
Giải nhì: 76853 |
Kon Tum 31/01/2021 |
Giải ba: 51353 - 82049 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 20/04/2024
31
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
01
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
20
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
33
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
54
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
13
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
64
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
4 |
|
0 |
11 Lần |
3 |
|
11 Lần |
2 |
|
1 |
16 Lần |
3 |
|
10 Lần |
3 |
|
2 |
3 Lần |
1 |
|
17 Lần |
1 |
|
3 |
13 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
4 |
15 Lần |
0 |
|
11 Lần |
5 |
|
5 |
7 Lần |
3 |
|
12 Lần |
2 |
|
6 |
13 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
7 |
10 Lần |
0 |
|
9 Lần |
2 |
|
8 |
9 Lần |
2 |
|
12 Lần |
1 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
|
|
|