|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 54 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
11/03/2020 -
10/04/2020
Đắk Lắk 31/03/2020 |
Giải tư: 15578 - 82549 - 52057 - 54422 - 19344 - 04354 - 15773 |
Gia Lai 27/03/2020 |
Giải tư: 23022 - 51435 - 71017 - 76635 - 89524 - 17354 - 79278 |
Bình Định 26/03/2020 |
Giải năm: 7654 Giải ĐB: 127054 |
Đà Nẵng 25/03/2020 |
Giải tư: 88110 - 61364 - 69024 - 26216 - 29019 - 15954 - 72173 |
Kon Tum 22/03/2020 |
Giải ba: 69728 - 71154 Giải tám: 54 |
Đà Nẵng 21/03/2020 |
Giải tư: 66936 - 78267 - 07754 - 52818 - 65136 - 68870 - 63219 |
Quảng Nam 17/03/2020 |
Giải tư: 16654 - 75734 - 00990 - 50351 - 90786 - 68867 - 71910 |
Đà Nẵng 14/03/2020 |
Giải năm: 0554 |
Ninh Thuận 13/03/2020 |
Giải năm: 9254 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 23/04/2024
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
07
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
15
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
39
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
07
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
03
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
13
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
28
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
39
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
11 Lần |
2 |
|
0 |
9 Lần |
3 |
|
22 Lần |
8 |
|
1 |
10 Lần |
3 |
|
12 Lần |
6 |
|
2 |
15 Lần |
3 |
|
8 Lần |
2 |
|
3 |
8 Lần |
3 |
|
15 Lần |
1 |
|
4 |
13 Lần |
5 |
|
9 Lần |
6 |
|
5 |
13 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
15 Lần |
2 |
|
13 Lần |
1 |
|
7 |
17 Lần |
5 |
|
16 Lần |
5 |
|
8 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
2 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
|
|
|