|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 61 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
30/01/2021 -
01/03/2021
Thừa T. Huế 01/03/2021 |
Giải tám: 61 |
Kon Tum 28/02/2021 |
Giải tư: 70661 - 74211 - 75811 - 70198 - 55133 - 60415 - 51864 |
Ninh Thuận 26/02/2021 |
Giải nhất: 40361 |
Quảng Trị 25/02/2021 |
Giải bảy: 261 |
Phú Yên 22/02/2021 |
Giải tư: 96838 - 43392 - 86460 - 10583 - 80049 - 45061 - 08992 |
Kon Tum 21/02/2021 |
Giải tư: 14454 - 19922 - 88612 - 76890 - 67529 - 01661 - 99392 Giải sáu: 2790 - 5561 - 2695 |
Khánh Hòa 21/02/2021 |
Giải sáu: 9661 - 7919 - 8066 |
Quảng Ngãi 20/02/2021 |
Giải ba: 97761 - 82481 |
Gia Lai 19/02/2021 |
Giải tư: 84235 - 49275 - 19077 - 09761 - 61191 - 59244 - 02495 |
Bình Định 18/02/2021 |
Giải sáu: 9361 - 7690 - 0853 |
Đắk Lắk 16/02/2021 |
Giải nhì: 23661 |
Phú Yên 15/02/2021 |
Giải tư: 14140 - 98374 - 69000 - 40761 - 73812 - 13575 - 70018 |
Kon Tum 14/02/2021 |
Giải ba: 81861 - 18472 |
Khánh Hòa 10/02/2021 |
Giải năm: 9661 |
Thừa T. Huế 01/02/2021 |
Giải ba: 91961 - 24094 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 18/04/2024
31
|
( 6 Lần ) |
Tăng 4 |
|
00
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
08
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
13
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
34
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
38
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
13
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
18
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
23
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
31
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
16 Lần |
1 |
|
0 |
9 Lần |
0 |
|
16 Lần |
0 |
|
1 |
11 Lần |
4 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
8 Lần |
2 |
|
18 Lần |
4 |
|
3 |
12 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
4 |
17 Lần |
3 |
|
4 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
5 Lần |
2 |
|
13 Lần |
4 |
|
7 |
9 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
10 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
1 |
|
|
|
|