|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 74 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
26/03/2019 -
25/04/2019
Bình Định 25/04/2019 |
Giải sáu: 3595 - 4342 - 2574 |
Quảng Trị 25/04/2019 |
Giải tư: 79423 - 47116 - 56485 - 68174 - 90123 - 96440 - 03213 |
Đắk Lắk 23/04/2019 |
Giải tư: 82749 - 85055 - 68266 - 18651 - 49674 - 26252 - 68129 Giải năm: 3974 |
Kon Tum 21/04/2019 |
Giải tư: 16396 - 52970 - 69539 - 90816 - 50391 - 95574 - 23177 |
Đà Nẵng 13/04/2019 |
Giải tám: 74 |
Khánh Hòa 07/04/2019 |
Giải sáu: 7671 - 8601 - 3974 |
Quảng Trị 04/04/2019 |
Giải tư: 03964 - 80400 - 81220 - 59203 - 56022 - 52383 - 03274 |
Đắk Lắk 02/04/2019 |
Giải tư: 14837 - 73274 - 34110 - 81820 - 04480 - 00821 - 84745 |
Thừa T. Huế 01/04/2019 |
Giải nhì: 95274 |
Gia Lai 29/03/2019 |
Giải ba: 73074 - 43512 |
Đắk Lắk 26/03/2019 |
Giải nhất: 82474 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 23/04/2024
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
07
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
15
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
39
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
07
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
03
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
13
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
28
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
39
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
11 Lần |
2 |
|
0 |
9 Lần |
3 |
|
22 Lần |
8 |
|
1 |
10 Lần |
3 |
|
12 Lần |
6 |
|
2 |
15 Lần |
3 |
|
8 Lần |
2 |
|
3 |
8 Lần |
3 |
|
15 Lần |
1 |
|
4 |
13 Lần |
5 |
|
9 Lần |
6 |
|
5 |
13 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
15 Lần |
2 |
|
13 Lần |
1 |
|
7 |
17 Lần |
5 |
|
16 Lần |
5 |
|
8 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
2 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
|
|
|