|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 75 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
23/09/2018 -
23/10/2018
Khánh Hòa 21/10/2018 |
Giải tư: 71762 - 45188 - 90756 - 35819 - 18074 - 86299 - 78275 |
Đà Nẵng 20/10/2018 |
Giải tư: 94632 - 38566 - 29810 - 38075 - 50344 - 00594 - 91440 |
Bình Định 18/10/2018 |
Giải tư: 46775 - 44006 - 23244 - 80985 - 20680 - 21054 - 13739 |
Quảng Trị 11/10/2018 |
Giải tư: 17307 - 65312 - 23763 - 27671 - 74794 - 02514 - 74375 |
Quảng Nam 09/10/2018 |
Giải tư: 87175 - 13932 - 75706 - 48812 - 48999 - 05060 - 25458 |
Khánh Hòa 07/10/2018 |
Giải sáu: 7128 - 8475 - 3809 |
Quảng Ngãi 06/10/2018 |
Giải tư: 78393 - 40360 - 34402 - 63226 - 61875 - 34102 - 17806 |
Gia Lai 05/10/2018 |
Giải ĐB: 607775 |
Phú Yên 01/10/2018 |
Giải nhất: 25275 |
Thừa T. Huế 01/10/2018 |
Giải tư: 54975 - 28269 - 96659 - 98975 - 12254 - 99199 - 47251 |
Khánh Hòa 23/09/2018 |
Giải nhất: 84275 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 18/04/2024
31
|
( 6 Lần ) |
Tăng 4 |
|
00
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
08
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
13
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
34
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
38
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
13
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
18
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
23
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
31
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
16 Lần |
1 |
|
0 |
9 Lần |
0 |
|
16 Lần |
0 |
|
1 |
11 Lần |
4 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
8 Lần |
2 |
|
18 Lần |
4 |
|
3 |
12 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
4 |
17 Lần |
3 |
|
4 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
5 Lần |
2 |
|
13 Lần |
4 |
|
7 |
9 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
10 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
1 |
|
|
|
|