|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 79 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày:
24/12/2021 -
23/01/2022
Khánh Hòa 23/01/2022 |
Giải nhất: 18879 Giải ba: 26309 - 65779 Giải tám: 79 |
Ninh Thuận 21/01/2022 |
Giải sáu: 1776 - 0436 - 8279 |
Phú Yên 10/01/2022 |
Giải sáu: 5679 - 0649 - 4398 |
Đà Nẵng 08/01/2022 |
Giải bảy: 279 |
Quảng Ngãi 08/01/2022 |
Giải tám: 79 |
Bình Định 06/01/2022 |
Giải tư: 64782 - 73187 - 17979 - 53558 - 14293 - 32029 - 84530 |
Quảng Bình 06/01/2022 |
Giải tư: 66535 - 19439 - 71481 - 45783 - 43940 - 08653 - 32579 |
Kon Tum 02/01/2022 |
Giải bảy: 479 |
Đà Nẵng 01/01/2022 |
Giải ba: 03742 - 41579 |
Bình Định 30/12/2021 |
Giải ba: 08079 - 21758 |
Phú Yên 27/12/2021 |
Giải năm: 2079 |
Đà Nẵng 25/12/2021 |
Giải tư: 03190 - 93479 - 52635 - 25731 - 71355 - 84432 - 39964 |
Quảng Ngãi 25/12/2021 |
Giải ba: 05337 - 93779 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 17/04/2024
13
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
00
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
08
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
38
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
13
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
23
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
33
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
38
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
00
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
09
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Giảm 3 |
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
90
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
17 Lần |
1 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
16 Lần |
3 |
|
1 |
7 Lần |
5 |
|
11 Lần |
4 |
|
2 |
10 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
3 |
13 Lần |
0 |
|
9 Lần |
0 |
|
4 |
14 Lần |
1 |
|
5 Lần |
7 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
5 Lần |
3 |
|
6 |
7 Lần |
9 |
|
9 Lần |
1 |
|
7 |
11 Lần |
1 |
|
8 Lần |
3 |
|
8 |
17 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
2 |
|
|
|
|