|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 84 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
30/01/2021 -
01/03/2021
Bình Định 25/02/2021 |
Giải tư: 71238 - 46298 - 06629 - 66484 - 19425 - 33963 - 29675 |
Đà Nẵng 24/02/2021 |
Giải nhì: 76584 |
Quảng Ngãi 20/02/2021 |
Giải tư: 74848 - 90284 - 03085 - 70250 - 82465 - 48835 - 39220 |
Bình Định 18/02/2021 |
Giải nhì: 37184 |
Đà Nẵng 17/02/2021 |
Giải sáu: 3910 - 9484 - 0158 |
Quảng Nam 16/02/2021 |
Giải bảy: 084 |
Quảng Ngãi 13/02/2021 |
Giải tư: 50651 - 77756 - 86509 - 25225 - 17484 - 24937 - 15096 Giải bảy: 684 |
Phú Yên 08/02/2021 |
Giải tư: 87516 - 90210 - 27035 - 77073 - 89284 - 72243 - 87933 |
Thừa T. Huế 08/02/2021 |
Giải năm: 3184 |
Gia Lai 05/02/2021 |
Giải tư: 10236 - 17223 - 73930 - 44749 - 21391 - 02784 - 29325 |
Ninh Thuận 05/02/2021 |
Giải ba: 62406 - 39084 |
Quảng Trị 04/02/2021 |
Giải bảy: 884 |
Thừa T. Huế 01/02/2021 |
Giải nhì: 69584 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 19/04/2024
31
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
00
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
03
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
13
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
34
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
13
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
31
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
97
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
14 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
1 |
|
13 Lần |
3 |
|
1 |
13 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
2 |
4 Lần |
4 |
|
18 Lần |
0 |
|
3 |
15 Lần |
3 |
|
7 Lần |
1 |
|
4 |
15 Lần |
2 |
|
6 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
3 |
|
10 Lần |
4 |
|
6 |
11 Lần |
6 |
|
9 Lần |
4 |
|
7 |
10 Lần |
1 |
|
11 Lần |
2 |
|
8 |
11 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
|
|
|