|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 88 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
30/01/2021 -
01/03/2021
Khánh Hòa 24/02/2021 |
Giải tư: 24689 - 79788 - 86635 - 45206 - 96819 - 54322 - 34964 |
Đắk Lắk 23/02/2021 |
Giải tư: 64210 - 01963 - 84488 - 72052 - 39550 - 24590 - 42054 |
Phú Yên 22/02/2021 |
Giải bảy: 388 |
Đà Nẵng 20/02/2021 |
Giải nhì: 98588 |
Bình Định 18/02/2021 |
Giải tư: 80572 - 22109 - 63188 - 08008 - 63187 - 01655 - 89543 |
Khánh Hòa 17/02/2021 |
Giải tư: 39088 - 03691 - 54337 - 99017 - 75646 - 26337 - 82445 |
Gia Lai 12/02/2021 |
Giải nhì: 30188 |
Quảng Nam 02/02/2021 |
Giải ĐB: 349588 |
Thừa T. Huế 01/02/2021 |
Giải tư: 60121 - 44619 - 30467 - 12988 - 16065 - 56863 - 23391 |
Khánh Hòa 31/01/2021 |
Giải tư: 88168 - 04467 - 49988 - 48469 - 03010 - 97880 - 35707 |
Đà Nẵng 30/01/2021 |
Giải tư: 82440 - 47052 - 10272 - 66288 - 96580 - 53366 - 32101 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 23/04/2024
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
07
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
15
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
39
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
07
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
03
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
13
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
28
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
39
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
11 Lần |
2 |
|
0 |
9 Lần |
3 |
|
22 Lần |
8 |
|
1 |
10 Lần |
3 |
|
12 Lần |
6 |
|
2 |
15 Lần |
3 |
|
8 Lần |
2 |
|
3 |
8 Lần |
3 |
|
15 Lần |
1 |
|
4 |
13 Lần |
5 |
|
9 Lần |
6 |
|
5 |
13 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
15 Lần |
2 |
|
13 Lần |
1 |
|
7 |
17 Lần |
5 |
|
16 Lần |
5 |
|
8 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
2 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
|
|
|