|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 93 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
14/11/2018 -
14/12/2018
Ninh Thuận 14/12/2018 |
Giải sáu: 2902 - 6805 - 2893 |
Phú Yên 10/12/2018 |
Giải ba: 18357 - 13293 |
Đà Nẵng 05/12/2018 |
Giải năm: 3693 |
Đắk Lắk 04/12/2018 |
Giải tư: 10335 - 29741 - 24693 - 00736 - 89001 - 02706 - 37714 |
Ninh Thuận 30/11/2018 |
Giải tư: 88531 - 32693 - 89623 - 54275 - 87467 - 52333 - 92840 |
Quảng Trị 29/11/2018 |
Giải nhì: 04093 |
Đắk Lắk 27/11/2018 |
Giải tư: 43119 - 12281 - 47442 - 98493 - 12177 - 30002 - 79339 |
Thừa T. Huế 19/11/2018 |
Giải tư: 29465 - 22693 - 48998 - 21734 - 42237 - 29547 - 51953 |
Đà Nẵng 17/11/2018 |
Giải ba: 02653 - 03793 Giải tư: 72325 - 34427 - 22493 - 58221 - 67140 - 57963 - 02407 |
Gia Lai 16/11/2018 |
Giải tư: 77302 - 94597 - 49189 - 01950 - 89165 - 55793 - 51059 |
Quảng Trị 15/11/2018 |
Giải ĐB: 571293 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 17/04/2024
13
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
00
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
08
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
38
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
13
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
23
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
33
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Giảm 3 |
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
17 Lần |
1 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
16 Lần |
3 |
|
1 |
7 Lần |
5 |
|
11 Lần |
4 |
|
2 |
10 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
3 |
13 Lần |
0 |
|
9 Lần |
0 |
|
4 |
14 Lần |
1 |
|
5 Lần |
7 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
5 Lần |
3 |
|
6 |
7 Lần |
9 |
|
9 Lần |
1 |
|
7 |
11 Lần |
1 |
|
8 Lần |
3 |
|
8 |
17 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
2 |
|
|
|
|