|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 93 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
23/09/2018 -
23/10/2018
Quảng Ngãi 20/10/2018 |
Giải nhì: 94193 |
Ninh Thuận 19/10/2018 |
Giải tư: 34670 - 46614 - 02093 - 81440 - 14739 - 92160 - 01537 |
Đắk Lắk 16/10/2018 |
Giải tư: 01756 - 32854 - 40149 - 19278 - 20693 - 07833 - 53725 |
Quảng Nam 16/10/2018 |
Giải tư: 18203 - 16242 - 94667 - 22385 - 85357 - 47893 - 87646 |
Thừa T. Huế 15/10/2018 |
Giải nhì: 64993 |
Quảng Ngãi 06/10/2018 |
Giải tư: 78393 - 40360 - 34402 - 63226 - 61875 - 34102 - 17806 |
Quảng Trị 04/10/2018 |
Giải tư: 81610 - 73758 - 04739 - 92772 - 71887 - 19861 - 45293 |
Ninh Thuận 28/09/2018 |
Giải tư: 19872 - 84793 - 10977 - 01145 - 21854 - 89981 - 75938 |
Bình Định 27/09/2018 |
Giải tư: 17417 - 85593 - 74085 - 01176 - 29438 - 83186 - 09358 Giải sáu: 6776 - 7294 - 0293 Giải tám: 93 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 18/04/2024
31
|
( 6 Lần ) |
Tăng 4 |
|
00
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
08
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
13
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
34
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
38
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
13
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
18
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
23
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
31
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
16 Lần |
1 |
|
0 |
9 Lần |
0 |
|
16 Lần |
0 |
|
1 |
11 Lần |
4 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
8 Lần |
2 |
|
18 Lần |
4 |
|
3 |
12 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
4 |
17 Lần |
3 |
|
4 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
5 Lần |
2 |
|
13 Lần |
4 |
|
7 |
9 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
10 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
1 |
|
|
|
|