|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 94 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
13/05/2021 -
12/06/2021
Đắk Lắk 08/06/2021 |
Giải tám: 94 |
Quảng Nam 08/06/2021 |
Giải sáu: 6953 - 2746 - 1994 |
Thừa T. Huế 07/06/2021 |
Giải tư: 39816 - 60317 - 04203 - 89794 - 95502 - 14058 - 53889 |
Đà Nẵng 02/06/2021 |
Giải tư: 09463 - 19267 - 39745 - 99967 - 58494 - 61415 - 62579 |
Quảng Nam 01/06/2021 |
Giải tám: 94 |
Phú Yên 31/05/2021 |
Giải tư: 31390 - 65714 - 84562 - 02463 - 64594 - 45092 - 68303 |
Thừa T. Huế 31/05/2021 |
Giải năm: 0694 |
Kon Tum 30/05/2021 |
Giải sáu: 4194 - 3299 - 5467 |
Đà Nẵng 22/05/2021 |
Giải bảy: 794 |
Quảng Trị 20/05/2021 |
Giải tám: 94 |
Thừa T. Huế 17/05/2021 |
Giải nhất: 09694 |
Quảng Trị 13/05/2021 |
Giải tư: 68731 - 36720 - 24333 - 13465 - 40207 - 29524 - 95494 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 18/04/2024
31
|
( 6 Lần ) |
Tăng 4 |
|
00
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
08
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
13
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
34
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
38
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
13
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
18
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
23
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
31
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
16 Lần |
1 |
|
0 |
9 Lần |
0 |
|
16 Lần |
0 |
|
1 |
11 Lần |
4 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
8 Lần |
2 |
|
18 Lần |
4 |
|
3 |
12 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
4 |
17 Lần |
3 |
|
4 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
5 Lần |
2 |
|
13 Lần |
4 |
|
7 |
9 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
10 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
1 |
|
|
|
|