|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Gia Lai
Thống kê dãy số 44 xổ số
Gia Lai từ ngày:
27/02/2020 -
26/02/2021
19/02/2021 |
Giải tư: 84235 - 49275 - 19077 - 09761 - 61191 - 59244 - 02495 |
29/01/2021 |
Giải sáu: 0644 - 7942 - 6992 |
08/01/2021 |
Giải tư: 91781 - 71666 - 00532 - 54285 - 73633 - 02398 - 99344 |
11/12/2020 |
Giải nhì: 00244 |
13/11/2020 |
Giải sáu: 9004 - 6932 - 2544 |
06/11/2020 |
Giải tư: 65386 - 16444 - 84763 - 00829 - 77239 - 36821 - 18250 |
21/08/2020 |
Giải ba: 90644 - 36405 |
07/08/2020 |
Giải sáu: 6672 - 0044 - 6951 |
17/07/2020 |
Giải nhì: 78844 |
06/03/2020 |
Giải tư: 62544 - 49425 - 41887 - 05054 - 18382 - 56741 - 87924 Giải sáu: 0144 - 2396 - 4869 |
Thống kê - Xổ số Gia Lai đến ngày 19/04/2024
28 |
3 Lần |
Không tăng |
|
49 |
3 Lần |
Tăng 1
|
|
64 |
3 Lần |
Không tăng |
|
99 |
3 Lần |
Không tăng |
|
01 |
2 Lần |
Tăng 1
|
|
08 |
2 Lần |
Không tăng |
|
23 |
2 Lần |
Không tăng |
|
26 |
2 Lần |
Tăng 1
|
|
33 |
2 Lần |
Không tăng |
|
36 |
2 Lần |
Tăng 1
|
|
43 |
2 Lần |
Không tăng |
|
51 |
2 Lần |
Không tăng |
|
54 |
2 Lần |
Giảm 1
|
|
60 |
2 Lần |
Tăng 1
|
|
61 |
2 Lần |
Không tăng |
|
69 |
2 Lần |
Không tăng |
|
75 |
2 Lần |
Không tăng |
|
83 |
2 Lần |
Giảm 1
|
|
91 |
2 Lần |
Tăng 1
|
|
93 |
2 Lần |
Tăng 1
|
|
96 |
2 Lần |
Không tăng |
|
64 |
5 Lần |
Không tăng |
|
02 |
4 Lần |
Không tăng |
|
26 |
4 Lần |
Tăng 1
|
|
28 |
4 Lần |
Không tăng |
|
38 |
4 Lần |
Giảm 1
|
|
58 |
4 Lần |
Không tăng |
|
82 |
4 Lần |
Không tăng |
|
83 |
4 Lần |
Không tăng |
|
88 |
4 Lần |
Giảm 2
|
|
99 |
4 Lần |
Giảm 1
|
|
26 |
10 Lần |
Tăng 1
|
|
51 |
10 Lần |
Không tăng |
|
11 |
9 Lần |
Không tăng |
|
38 |
9 Lần |
Không tăng |
|
54 |
9 Lần |
Không tăng |
|
58 |
9 Lần |
Không tăng |
|
83 |
9 Lần |
Tăng 1
|
|
99 |
9 Lần |
Không tăng |
|
00 |
8 Lần |
Không tăng |
|
01 |
8 Lần |
Không tăng |
|
24 |
8 Lần |
Không tăng |
|
28 |
8 Lần |
Không tăng |
|
37 |
8 Lần |
Không tăng |
|
50 |
8 Lần |
Không tăng |
|
60 |
8 Lần |
Tăng 1
|
|
Các cặp số ra liên tiếp :
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Gia Lai TRONG lần quay
10 Lần |
4 |
|
0 |
11 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
1 |
8 Lần |
1 |
|
9 Lần |
1 |
|
2 |
5 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
14 Lần |
5 |
|
7 Lần |
2 |
|
4 |
13 Lần |
3 |
|
8 Lần |
1 |
|
5 |
8 Lần |
1 |
|
12 Lần |
3 |
|
6 |
11 Lần |
4 |
|
7 Lần |
3 |
|
7 |
7 Lần |
1 |
|
12 Lần |
6 |
|
8 |
7 Lần |
1 |
|
11 Lần |
2 |
|
9 |
6 Lần |
2 |
|
|
|
|