KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ năm
04/04/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
41
939
9383
0006
8297
5660
39118
59460
67627
81154
30934
87871
28260
45206
49292
13620
73965
217426
Quảng Trị
XSQT
82
328
9366
1791
6843
3795
37937
04185
18763
31771
59383
13425
21594
68204
56106
56873
64054
184007
Quảng Bình
XSQB
23
722
7054
7369
0722
7751
76739
66768
96024
35780
49429
23121
00044
25568
72452
27862
19466
610560
Thứ tư
03/04/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
50
775
8676
7880
4647
0276
18610
16961
04478
58093
06698
02484
86146
62304
46859
55709
63304
736465
Khánh Hòa
XSKH
70
859
3938
9581
0706
7909
95154
70845
25808
95598
38980
94648
75675
92325
16228
55150
01791
376716
Thứ ba
02/04/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
07
102
4901
6714
8855
2438
18939
58746
38236
50087
03793
85437
58045
62744
78049
64660
81637
650210
Quảng Nam
XSQNM
66
799
4297
4949
8737
6559
22953
83403
95052
55789
98769
59690
73848
31279
47858
39406
30241
133147
Thứ hai
01/04/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
43
334
2807
8469
4139
4910
98965
17140
69448
32862
82028
56326
90984
72307
89792
28699
56300
729799
Thừa T. Huế
XSTTH
49
284
8770
3051
3111
0174
04715
05786
28160
56339
00256
75762
06473
83862
98066
82254
47579
168287
Chủ nhật
31/03/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
12
860
6020
0915
3245
9948
81926
22695
75582
86774
23470
88836
60882
89502
90713
17483
23776
155156
Khánh Hòa
XSKH
82
240
2133
0881
2310
7515
79740
45290
31863
88880
00604
39396
58006
31772
04960
92665
19088
210815
Thừa T. Huế
XSTTH
45
533
5636
3905
9497
0385
78559
20921
04207
78697
40759
30153
22286
20596
79670
26055
34607
459200
Thứ bảy
30/03/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
09
242
1684
8873
4175
3716
15934
00559
95993
60298
72606
51788
08333
75373
10690
48131
48006
082493
Quảng Ngãi
XSQNG
08
857
6860
5479
3111
9758
50640
04974
82750
37466
38407
04054
59383
78570
67408
40721
27290
660752
Đắk Nông
XSDNO
26
372
3005
7205
1719
8674
75659
77652
68756
15076
60093
70912
52074
23957
32521
54921
99067
066786
Thứ sáu
29/03/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
23
808
8126
7664
3701
2705
05354
50364
91799
16520
30523
31493
13043
92786
18175
17590
40233
786688
Ninh Thuận
XSNT
26
119
7047
8380
3494
4701
00850
61398
68514
56449
94286
82413
55070
29227
64534
06384
00822
417381