Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 01/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Mega 6/45
Thứ tư | Kỳ vé: #00808 | Ngày quay thưởng 10/11/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 32,121,468,500đ | Giải nhất | | 30 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,174 | 300,000đ | Giải ba | | 19,574 | 30,000đ | |
Chủ nhật | Kỳ vé: #00807 | Ngày quay thưởng 07/11/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 28,473,605,000đ | Giải nhất | | 16 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,030 | 300,000đ | Giải ba | | 17,718 | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #00806 | Ngày quay thưởng 05/11/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 24,823,862,000đ | Giải nhất | | 27 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,125 | 300,000đ | Giải ba | | 16,896 | 30,000đ | |
Thứ tư | Kỳ vé: #00805 | Ngày quay thưởng 03/11/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 23,137,555,500đ | Giải nhất | | 18 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 947 | 300,000đ | Giải ba | | 16,944 | 30,000đ | |
Chủ nhật | Kỳ vé: #00804 | Ngày quay thưởng 31/10/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 21,433,245,500đ | Giải nhất | | 16 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,072 | 300,000đ | Giải ba | | 16,772 | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #00803 | Ngày quay thưởng 29/10/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 19,914,830,000đ | Giải nhất | | 13 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 834 | 300,000đ | Giải ba | | 13,340 | 30,000đ | |
Thứ tư | Kỳ vé: #00802 | Ngày quay thưởng 27/10/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 18,378,377,000đ | Giải nhất | | 29 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 913 | 300,000đ | Giải ba | | 15,036 | 30,000đ | |
Chủ nhật | Kỳ vé: #00801 | Ngày quay thưởng 24/10/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 17,106,173,500đ | Giải nhất | | 24 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 782 | 300,000đ | Giải ba | | 13,841 | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #00800 | Ngày quay thưởng 22/10/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 15,801,269,000đ | Giải nhất | | 11 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 773 | 300,000đ | Giải ba | | 14,206 | 30,000đ | |
Thứ tư | Kỳ vé: #00799 | Ngày quay thưởng 20/10/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 14,504,128,500đ | Giải nhất | | 14 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 828 | 300,000đ | Giải ba | | 13,446 | 30,000đ | |
|
|