Xổ số Minh Ngọc™ - Mạng xổ số lớn nhất Việt Nam - XSMN - www.xosominhngoc.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu

Ngày: 01/02/2011
XSBL - Loại vé: T2K1
Giải ĐB
422698
Giải nhất
83548
Giải nhì
95717
Giải ba
65872
12864
Giải tư
47356
31157
52236
90180
93069
98026
99764
Giải năm
9045
Giải sáu
7382
1926
7716
Giải bảy
250
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
5,80 
 16,7
7,8262
 36
6245,8
4,750,6,7
1,22,3,5642,9
1,572,5
4,980,2
698
 
Ngày: 25/01/2011
XSBL - Loại vé: T1K4
Giải ĐB
829602
Giải nhất
92806
Giải nhì
96762
Giải ba
99574
81401
Giải tư
59529
93273
51459
38939
86251
10281
03290
Giải năm
0829
Giải sáu
2448
5539
4031
Giải bảy
968
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
901,2,6
0,3,5,81 
0,6292
731,92
4,744,8
 51,9
062,8
 73,4
4,681
22,32,590
 
Ngày: 18/01/2011
XSBL - Loại vé: T1K3
Giải ĐB
632603
Giải nhất
57568
Giải nhì
56522
Giải ba
97320
92571
Giải tư
52685
95328
74211
17236
20111
36286
49330
Giải năm
7030
Giải sáu
8674
4865
3594
Giải bảy
298
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
2,3203
12,4,7112
220,2,8
0302,6
7,941
6,85 
3,865,8
 71,4
2,6,985,6
 94,8
 
Ngày: 11/01/2011
XSBL - Loại vé: T1K2
Giải ĐB
797591
Giải nhất
72508
Giải nhì
44445
Giải ba
94091
07112
Giải tư
79476
97576
67535
23400
73397
31045
55534
Giải năm
1066
Giải sáu
1302
3270
8267
Giải bảy
803
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
0,700,2,3,8
9212
0,12 
034,5
3452,6
3,425 
4,6,7266,7
6,970,62
08 
 912,7
 
Ngày: 04/01/2011
XSBL - Loại vé: T1K1
Giải ĐB
437189
Giải nhất
32657
Giải nhì
87496
Giải ba
67207
27144
Giải tư
68569
21289
93619
52523
12101
47754
47757
Giải năm
2745
Giải sáu
8968
1223
6043
Giải bảy
951
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
 01,7
0,5,719
 232
22,43 
4,543,4,5
451,4,72
968,9
0,5271
6892
1,6,8296
 
Ngày: 28/12/2010
XSBL - Loại vé: T12K4
Giải ĐB
825398
Giải nhất
31107
Giải nhì
78427
Giải ba
72764
70630
Giải tư
90926
18228
08049
01819
01946
73613
72988
Giải năm
5777
Giải sáu
5548
6394
1938
Giải bảy
855
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
302,7
 13,9
026,7,8
130,8
6,946,8,9
555
2,464
0,2,777
2,3,4,8
9
88
1,494,8
 
Ngày: 21/12/2010
XSBL - Loại vé: T12K3
Giải ĐB
244779
Giải nhất
17336
Giải nhì
89367
Giải ba
34224
47139
Giải tư
30041
36698
38127
86251
62339
51096
60510
Giải năm
1683
Giải sáu
9013
7866
0341
Giải bảy
852
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
10 
42,510,3
4,524,7
1,836,92
2412,2
 51,2
3,6,966,7
2,679
983
32,796,8