Xổ số Minh Ngọc™ - Mạng xổ số lớn nhất Việt Nam - XSMN - www.xosominhngoc.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 06/01/2016

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 06/01/2016
XSDN - Loại vé: 1K1
Giải ĐB
878994
Giải nhất
79476
Giải nhì
78703
Giải ba
38831
55066
Giải tư
18190
44379
20050
68982
32210
18147
69746
Giải năm
9938
Giải sáu
7508
9278
3100
Giải bảy
637
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
0,1,5,900,3,8
310
82 
031,7,8
946,7
650
4,6,765,6
3,476,8,9
0,3,782
790,4
 
Ngày: 06/01/2016
XSCT - Loại vé: K1T1
Giải ĐB
755951
Giải nhất
00836
Giải nhì
99880
Giải ba
16166
49217
Giải tư
42396
84752
32567
39367
52833
79408
04206
Giải năm
5561
Giải sáu
3614
9433
6657
Giải bảy
808
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
806,82
5,614,7
4,52 
32332,6
142
 51,2,7
0,3,6,961,6,72
1,5,627 
0280
 96
 
Ngày: 06/01/2016
XSST - Loại vé: K1T01
Giải ĐB
373886
Giải nhất
19679
Giải nhì
48969
Giải ba
78516
26389
Giải tư
02150
39334
48691
53405
15094
67982
18140
Giải năm
6189
Giải sáu
1756
7484
8772
Giải bảy
048
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
4,505
916
7,82 
 34,6
3,8,940,8
050,6
1,3,5,869
 72,9
482,4,6,92
6,7,8291,4
 
Ngày: 06/01/2016
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
08627
Giải nhất
10048
Giải nhì
13018
15240
Giải ba
57463
49461
44120
49388
73265
37598
Giải tư
2563
4950
3409
2186
Giải năm
1668
6874
0635
0795
1601
6670
Giải sáu
209
047
630
Giải bảy
79
89
93
72
ChụcSốĐ.Vị
2,3,4,5
7
01,92
0,618
720,7
62,930,5
740,7,8
3,6,950
861,32,5,8
2,470,2,4,9
1,4,6,8
9
86,8,9
02,7,893,5,8
 
Ngày: 06/01/2016
XSDNG
Giải ĐB
502219
Giải nhất
34239
Giải nhì
04435
Giải ba
54660
35323
Giải tư
82569
88734
91557
52040
55028
87837
04590
Giải năm
2580
Giải sáu
1904
0224
5434
Giải bảy
309
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
4,6,8,904,6,9
 19
 23,4,8
2342,5,7,9
0,2,3240
357
060,9
3,57 
280
0,1,3,690
 
Ngày: 06/01/2016
XSKH
Giải ĐB
121676
Giải nhất
32187
Giải nhì
73136
Giải ba
04884
17019
Giải tư
30974
29565
64436
68547
13636
57745
69033
Giải năm
8656
Giải sáu
9092
1803
3392
Giải bảy
899
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
 03
 19
922 
0,333,63
72,845,7
4,656
33,5,765
4,8742,6
 84,7
1,9922,9