KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Chủ nhật
07/04/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
80
449
0345
6068
0997
5106
50498
43038
06035
49303
15632
17220
49190
94461
01794
93930
17006
608750
Khánh Hòa
XSKH
78
811
7471
8401
5354
8297
85216
48697
42870
73019
16547
06113
40138
40923
85849
62429
91844
508281
Thừa T. Huế
XSTTH
11
198
0318
9799
9968
9123
60247
83437
22212
05469
37017
07327
70478
59542
63860
52237
13478
947853
Thứ bảy
06/04/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
04
380
3901
0674
1813
0885
64953
13815
67316
57299
41147
97574
98027
81924
37244
70715
68799
249316
Quảng Ngãi
XSQNG
38
321
0118
9356
0935
2391
36960
72336
75873
07260
84750
17674
80805
09805
53094
15101
61401
181411
Đắk Nông
XSDNO
93
508
4182
9995
2808
6448
17125
01337
73296
45488
36500
23617
59222
77258
33042
36732
43448
690805
Thứ sáu
05/04/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
95
151
4224
4511
2017
1134
25785
03760
06599
99244
39464
16149
39247
88796
72182
30569
05016
854776
Ninh Thuận
XSNT
74
062
1159
6357
5270
8678
77729
98724
74314
90089
20716
79131
27889
21591
27099
89873
67016
329648
Thứ năm
04/04/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
41
939
9383
0006
8297
5660
39118
59460
67627
81154
30934
87871
28260
45206
49292
13620
73965
217426
Quảng Trị
XSQT
82
328
9366
1791
6843
3795
37937
04185
18763
31771
59383
13425
21594
68204
56106
56873
64054
184007
Quảng Bình
XSQB
23
722
7054
7369
0722
7751
76739
66768
96024
35780
49429
23121
00044
25568
72452
27862
19466
610560
Thứ tư
03/04/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
50
775
8676
7880
4647
0276
18610
16961
04478
58093
06698
02484
86146
62304
46859
55709
63304
736465
Khánh Hòa
XSKH
70
859
3938
9581
0706
7909
95154
70845
25808
95598
38980
94648
75675
92325
16228
55150
01791
376716
Thứ ba
02/04/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
07
102
4901
6714
8855
2438
18939
58746
38236
50087
03793
85437
58045
62744
78049
64660
81637
650210
Quảng Nam
XSQNM
66
799
4297
4949
8737
6559
22953
83403
95052
55789
98769
59690
73848
31279
47858
39406
30241
133147
Thứ hai
01/04/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
43
334
2807
8469
4139
4910
98965
17140
69448
32862
82028
56326
90984
72307
89792
28699
56300
729799
Thừa T. Huế
XSTTH
49
284
8770
3051
3111
0174
04715
05786
28160
56339
00256
75762
06473
83862
98066
82254
47579
168287