KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ tư
28/01/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
03
853
2474
3781
7924
8287
04143
85996
11570
24913
78768
91722
74277
78140
86278
68044
47432
798042
Khánh Hòa
XSKH
11
285
9245
7980
3026
0424
87924
25216
85762
82115
88768
24109
55183
31203
19062
76412
39920
100719
Thứ ba
27/01/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
88
045
5197
9933
2815
2908
38833
07454
41230
78608
48966
87161
84618
67867
14194
22430
12445
373083
Quảng Nam
XSQNM
41
852
9046
4078
9557
7608
39953
96647
05017
26402
81631
73852
80965
97383
73226
74324
62520
134382
Thứ hai
26/01/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
26
725
0271
6428
4695
1280
97902
36976
65441
12925
53708
44209
20520
30942
67726
07049
51718
385728
Thừa T. Huế
XSTTH
44
984
7971
5031
3854
0759
50361
44085
49747
57814
38210
90615
76963
39775
03689
99689
60566
641632
Chủ nhật
25/01/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
11
278
4522
2239
5144
8590
02014
28928
64728
44154
34803
93762
22622
88378
43112
20968
17273
431106
Khánh Hòa
XSKH
66
608
2202
4985
9974
4224
17615
03055
81824
56410
59663
02849
69063
99278
80842
19952
62376
504757
Thứ bảy
24/01/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
73
688
9283
3489
3721
8305
50214
75485
52541
44844
53211
29098
78949
41269
68525
01154
22046
399712
Quảng Ngãi
XSQNG
79
621
5788
1873
7971
5383
36974
58617
21672
59056
77257
83793
84852
40261
52066
24424
94373
970868
Đắk Nông
XSDNO
66
928
4411
1244
9770
3731
36957
77088
80047
07772
83935
67038
25389
08415
87196
43796
31436
601112
Thứ sáu
23/01/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
74
460
6876
7541
3404
4960
83639
40930
13752
84318
58808
75396
95283
90992
88216
26094
48632
084710
Ninh Thuận
XSNT
53
330
5276
7935
5144
8027
19955
19539
62349
22456
61249
00640
86895
19542
51556
81128
49125
107122
Thứ năm
22/01/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
88
054
8595
4297
3216
7466
30276
40466
09000
59331
38904
09339
13641
30893
38229
64272
28768
191816
Quảng Trị
XSQT
51
313
1088
3152
2528
4578
45151
58385
62996
01829
55857
91927
44817
05532
27847
05763
58875
999553
Quảng Bình
XSQB
83
322
8154
0288
6115
1665
21570
22640
93736
10616
12783
13941
12327
02848
75641
84845
65291
696373