ĐẠI LÝ VÉ SỐ - Xổ số Minh Ngọc™ - 26/10/2025
ĐẠI LÝ VÉ SỐ KIẾN THIẾT MINH NGỌC
Hệ thống phân phối vé xổ số kiến thiết các tỉnh
Phân phối các loại vé xổ số truyền thống, vé số cào, số bóc, vé số tự chọn, xổ số điện toán...
Địa chỉ: 117-119 Ngô Tất Tố, Phường 22, Quận Bình Thạnh, TP. HCM. (Có chỗ đậu xe hơi)
Tel: 090 363 7779 - (028) 6266 2222; Fax: 028 6294 5858
Tường thuật trực tiếp kết quả xổ số toàn quốc - Với hệ thống Số 1 tại Việt Nam... xem thêm!...


Kính chúc quý khách may mắn phát tài!...
ĐẠI LÝ VÉ SỐ - KẾT QUẢ NGÀY 26/10/2025 - XỔ SỐ Miền Nam
|
|
Tiền Giang |
|
TG-D10 |
|
55 |
|
388 |
|
8115 4332 8395 |
|
6992 |
|
18428 41543 05465 52298 89680 89932 98159 |
|
70015 17204 |
|
89905 |
|
98323 |
|
351920 |
|
|
Kiên Giang |
|
10K4 |
|
96 |
|
827 |
|
1138 4403 2944 |
|
3792 |
|
88221 47085 01060 21299 38054 43511 94566 |
|
04911 06696 |
|
51253 |
|
66790 |
|
536989 |
|
|
Đà Lạt |
|
ĐL10K4 |
|
33 |
|
843 |
|
8213 5668 7280 |
|
1961 |
|
35442 75049 78436 01354 26943 12928 53790 |
|
91919 26373 |
|
62307 |
|
01337 |
|
355080 |
|
|
Giải Thưởng |
|
Loại vé 6 số |
|
100,000 |
|
200,000 |
|
400,000 |
|
1,000,000 |
|
3,000,000 |
|
10,000,000 |
|
15,000,000 |
|
30,000,000 |
|
2,000,000,000 |
|
|
Normal 2 số 3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | | Xem Bảng Loto |
ĐẠI LÝ VÉ SỐ - KẾT QUẢ NGÀY 26/10/2025 - XỔ SỐ Thái Bình
|
Chủ nhật |
Ngày: 26/10/2025 XSMB |
Giải thưởng (đ) Vé (10,000 đ) |
|
Giải ĐB |
38410 |
1,000,000,000 |
|
Giải nhất |
50116 |
10,000,000 |
|
Giải nhì |
73120 60383 |
5,000,000 |
|
Giải ba |
53954 68587 80920 59315 43695 88291 |
1,000,000 |
|
Giải tư |
1849 3395 7827 8488 |
400,000 |
|
Giải năm |
7306 1430 9251 8627 3099 9446 |
200,000 |
|
Giải sáu |
838 475 406 |
100,000 |
|
Giải bảy |
69 68 57 27 |
40,000 |
ĐẠI LÝ VÉ SỐ - KẾT QUẢ NGÀY 26/10/2025 - XỔ SỐ Miền Trung
|
|
Kon Tum |
|
XSKT |
|
33 |
|
113 |
|
8696 9846 4742 |
|
9333 |
|
56586 74856 37849 42349 46236 59233 16996 |
|
86555 11393 |
|
05594 |
|
71316 |
|
014828 |
|
|
Khánh Hòa |
|
XSKH |
|
97 |
|
383 |
|
9421 2755 0891 |
|
2711 |
|
70199 76296 24777 83326 81939 75931 76546 |
|
42307 43512 |
|
01970 |
|
60802 |
|
797511 |
|
|
Huế |
|
XSH |
|
23 |
|
761 |
|
5932 2341 3987 |
|
6717 |
|
67065 09949 47872 49459 28779 50240 62157 |
|
27702 31823 |
|
08857 |
|
97145 |
|
045828 |
|
|
Giải Thưởng |
|
Loại vé 6 số |
|
100,000 |
|
250,000 |
|
500,000 |
|
1,000,000 |
|
2,500,000 |
|
5,000,000 |
|
10,000,000 |
|
40,000,000 |
|
1,500,000,000 |
|
|
Giải Thưởng |
|
Loại vé 5 số |
|
100,000 |
|
250,000 |
|
500,000 |
|
1,000,000 |
|
2,500,000 |
|
5,000,000 |
|
10,000,000 |
|
40,000,000 |
|
250,000,000 |
|
|
Normal 2 số 3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | | Xem Bảng Loto |
|
|