Xổ số Minh Ngọc™ - Mạng xổ số lớn nhất Việt Nam - XSMN - www.xosominhngoc.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long

Ngày: 15/03/2024
XSVL - Loại vé: 45VL11
Giải ĐB
559299
Giải nhất
96507
Giải nhì
50175
Giải ba
63736
72287
Giải tư
03453
85386
16074
47736
62147
65235
23625
Giải năm
0755
Giải sáu
9301
0392
9016
Giải bảy
852
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
 01,7
016
5,925
5,835,62
747
2,3,5,752,3,5
1,32,86 
0,4,874,5
 83,6,7
992,9
 
Ngày: 08/03/2024
XSVL - Loại vé: 45VL10
Giải ĐB
276045
Giải nhất
99982
Giải nhì
77823
Giải ba
04739
41804
Giải tư
46843
28079
41302
87771
29958
44308
55142
Giải năm
7134
Giải sáu
2840
9154
8956
Giải bảy
162
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
402,4,8
71 
0,4,6,823
2,434,9
0,3,540,2,3,5
4,654,6,8
562,5
 71,9
0,582
3,79 
 
Ngày: 01/03/2024
XSVL - Loại vé: 45VL09
Giải ĐB
028205
Giải nhất
10052
Giải nhì
14194
Giải ba
53552
31526
Giải tư
66434
76841
13115
41741
25330
15313
40086
Giải năm
0457
Giải sáu
8122
5072
8641
Giải bảy
721
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
305
2,4313,5
2,52,721,2,6
1,630,4
3,9413
0,1522,7
2,863
572
 86
 94
 
Ngày: 23/02/2024
XSVL - Loại vé: 45VL08
Giải ĐB
970118
Giải nhất
59438
Giải nhì
03515
Giải ba
77718
58769
Giải tư
73452
98748
11946
51818
73687
62827
73421
Giải năm
7706
Giải sáu
8621
4353
4164
Giải bảy
143
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
 06
2215,83
5,8212,7
4,538
643,6,8
152,3
0,464,9
2,87 
13,3,482,7
69 
 
Ngày: 16/02/2024
XSVL - Loại vé: 45VL07
Giải ĐB
861029
Giải nhất
87120
Giải nhì
28174
Giải ba
57405
81381
Giải tư
74309
56146
40069
88864
91181
23348
86807
Giải năm
8536
Giải sáu
4682
0889
9636
Giải bảy
446
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
205,7,9
821 
820,9
 362
6,7462,8
05 
32,4264,9
074
4812,2,92
0,2,6,829 
 
Ngày: 09/02/2024
XSVL - Loại vé: 45VL06
Giải ĐB
921574
Giải nhất
04167
Giải nhì
62873
Giải ba
52123
90982
Giải tư
24944
78910
20973
69174
09668
46634
31761
Giải năm
6260
Giải sáu
6583
8762
0190
Giải bảy
928
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
1,6,90 
610,3
6,823,8
1,2,72,834
3,4,7244
 5 
 60,1,2,7
8
6732,42
2,682,3
 90
 
Ngày: 02/02/2024
XSVL - Loại vé: 45VL05
Giải ĐB
614753
Giải nhất
37369
Giải nhì
55306
Giải ba
10019
28298
Giải tư
53112
08730
12284
02647
15530
71754
48282
Giải năm
3134
Giải sáu
8459
4845
9380
Giải bảy
893
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
32,806
 12,9
1,82 
5,9302,4
3,5,845,7
453,4,9
069
478
7,980,2,4
1,5,693,8