Xổ số Minh Ngọc™ - Mạng xổ số lớn nhất Việt Nam - XSMN - www.xosominhngoc.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận

Ngày: 25/07/2024
XSBTH - Loại vé: 7K4
Giải ĐB
023183
Giải nhất
43427
Giải nhì
22937
Giải ba
40478
32465
Giải tư
08227
66822
53092
86094
04449
93219
00888
Giải năm
8772
Giải sáu
9758
7223
9597
Giải bảy
714
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
50 
 14,9
2,7,922,3,72
2,837
1,949
650,8
 65
22,3,972,8
5,7,883,8
1,492,4,7
 
Ngày: 18/07/2024
XSBTH - Loại vé: 7K3
Giải ĐB
820235
Giải nhất
52684
Giải nhì
83476
Giải ba
53268
52534
Giải tư
25256
22915
74147
57977
68376
82186
01082
Giải năm
8996
Giải sáu
2527
4365
5292
Giải bảy
854
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
 0 
 15
8,927
 34,52
3,5,847
1,32,654,6
5,72,8,965,8
2,4,7762,7
682,4,6
 92,6
 
Ngày: 11/07/2024
XSBTH - Loại vé: 7K2
Giải ĐB
432449
Giải nhất
27936
Giải nhì
77010
Giải ba
52562
72574
Giải tư
12801
22748
87228
22168
80673
18087
87790
Giải năm
8452
Giải sáu
3506
8056
6321
Giải bảy
381
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
1,901,6
0,2,810
5,6,821,8
736
748,9
 52,6
0,3,562,8
873,4
2,4,681,2,7
490
 
Ngày: 04/07/2024
XSBTH - Loại vé: 7K1
Giải ĐB
693659
Giải nhất
94489
Giải nhì
42351
Giải ba
39353
90159
Giải tư
04828
09748
23882
97468
04314
01115
81802
Giải năm
4470
Giải sáu
9064
7441
0240
Giải bảy
092
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
4,702
4,514,5
0,8,928
53 
1,640,1,8
151,3,92
664,6,8
 70
2,4,682,9
52,892
 
Ngày: 27/06/2024
XSBTH - Loại vé: 6K4
Giải ĐB
492889
Giải nhất
80362
Giải nhì
21452
Giải ba
97053
60700
Giải tư
36787
02967
11171
97444
89027
48484
12322
Giải năm
6724
Giải sáu
0367
5713
5806
Giải bảy
166
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
000,6
713
2,5,622,4,7
1,53 
2,4,844
 52,3
0,662,6,72
2,62,8,971
 84,7,9
897
 
Ngày: 20/06/2024
XSBTH - Loại vé: 6K3
Giải ĐB
897706
Giải nhất
67754
Giải nhì
19835
Giải ba
03671
58819
Giải tư
58429
06011
55184
39840
17711
73976
99612
Giải năm
4179
Giải sáu
7614
0127
8950
Giải bảy
179
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
4,506
12,7112,2,4,9
127,9
333,5
1,5,840
350,4
0,76 
271,6,92
 84
1,2,729 
 
Ngày: 13/06/2024
XSBTH - Loại vé: 6K2
Giải ĐB
186832
Giải nhất
58281
Giải nhì
92265
Giải ba
34750
01939
Giải tư
42107
48198
22172
19520
40710
89817
00957
Giải năm
2123
Giải sáu
1975
9598
5550
Giải bảy
506
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
1,2,5206,7
810,7
3,720,3
232,9
 4 
6,7502,7
0,665,6
0,1,572,5
9281
3982