| 
                                   ĐẠI LÝ VÉ SỐ - Xổ số Minh Ngọc™ - 31/10/2025
	ĐẠI LÝ VÉ SỐ KIẾN THIẾT MINH NGỌC 
	Hệ thống phân phối vé xổ số kiến thiết các tỉnh 
	Phân phối các loại vé xổ số truyền thống, vé số cào, số bóc, vé số tự chọn, xổ số điện toán... 
	Địa chỉ: 117-119 Ngô Tất Tố, Phường 22, Quận Bình Thạnh, TP. HCM. (Có chỗ đậu xe hơi) 
	Tel: 090 363 7779 - (028) 6266 2222; Fax: 028 6294 5858 
	Tường thuật trực tiếp kết quả xổ số toàn quốc -  Với hệ thống Số 1 tại Việt Nam... xem thêm!... 
	 
	  
	 
	Kính chúc quý khách may mắn phát tài!...
  
    
      
        
          
 ĐẠI LÝ VÉ SỐ - KẾT QUẢ NGÀY 31/10/2025 - XỔ SỐ Miền Nam 
    
      
        
          |  | | 
	
		
			| Vĩnh Long |  
			| 46VL44 |  
			| 16 |  
			| 306 |  
			| 1110 8745 5911 |  
			| 9483 |  
			| 61200 27998 11875 35621 46523 26162 28102 |  
			| 93714 97800 |  
			| 87633 |  
			| 62899 |  
			| 930283 |  | 
	
		
			| Bình Dương |  
			| 10K44 |  
			| 64 |  
			| 605 |  
			| 5669 5934 6713 |  
			| 1122 |  
			| 56403 96114 03236 46948 16644 58495 70057 |  
			| 32008 48927 |  
			| 63001 |  
			| 11659 |  
			| 553465 |  | 
	
		
			| Trà Vinh |  
			| 34TV44 |  
			| 91 |  
			| 397 |  
			| 3864 1095 9864 |  
			| 6022 |  
			| 28198 56480 26490 96178 77616 26060 47151 |  
			| 61105 58110 |  
			| 59948 |  
			| 77213 |  
			| 342489 |  | 
	
		
			| Giải Thưởng |  
			| Loại vé 6 số |  
			| 100,000 |  
			| 200,000 |  
			| 400,000 |  
			| 1,000,000 |  
			| 3,000,000 |  
			| 10,000,000 |  
			| 15,000,000 |  
			| 30,000,000 |  
			| 2,000,000,000 |  | 
 |  | Normal 2 số 3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |  | Xem Bảng Loto | 
 
		 
  
    
      
        
          
 ĐẠI LÝ VÉ SỐ - KẾT QUẢ NGÀY 31/10/2025 - XỔ SỐ Miền Trung 
    
      
        
          |  | | 
	
		
			| Gia Lai |  
			| XSGL |  
			| 71 |  
			| 561 |  
			| 3777 7547 4028 |  
			| 9429 |  
			| 26604 68027 17887 17309 08230 53509 05278 |  
			| 56544 56127 |  
			| 52493 |  
			| 07691 |  
			| 148690 |  | 
	
		
			| Ninh Thuận |  
			| XSNT |  
			| 03 |  
			| 593 |  
			| 2361 5463 2276 |  
			| 2160 |  
			| 17248 04100 27047 63971 35097 80743 63394 |  
			| 27908 45839 |  
			| 09619 |  
			| 88684 |  
			| 750208 |  | 
	
		
			| Giải Thưởng |  
			| Loại vé 6 số |  
			| 100,000 |  
			| 250,000 |  
			| 500,000 |  
			| 1,000,000 |  
			| 2,500,000 |  
			| 5,000,000 |  
			| 10,000,000 |  
			| 40,000,000 |  
			| 1,500,000,000 |  | 
	
		
			| Giải Thưởng |  
			| Loại vé 5 số |  
			| 100,000 |  
			| 250,000 |  
			| 500,000 |  
			| 1,000,000 |  
			| 2,500,000 |  
			| 5,000,000 |  
			| 10,000,000 |  
			| 40,000,000 |  
			| 250,000,000 |  | 
 |  | Normal 2 số 3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |  | Xem Bảng Loto | 
 
		 | 
    
 |