|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 11/12/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Chủ nhật | Kỳ vé: #01287 | Ngày quay thưởng 08/12/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 22,725,738,500đ | Giải nhất | | 15 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,000 | 300,000đ | Giải ba | | 18,866 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01123 | Ngày quay thưởng 07/12/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 89,056,708,500đ | Jackpot 2 | | 0 | 5,883,028,250đ | Giải nhất | | 14 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,176 | 500,000đ | Giải ba | | 24,535 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01286 | Ngày quay thưởng 06/12/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 20,515,681,000đ | Giải nhất | | 34 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,299 | 300,000đ | Giải ba | | 19,326 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #01122 | Ngày quay thưởng 05/12/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 82,155,882,450đ | Jackpot 2 | | 0 | 5,116,269,800đ | Giải nhất | | 11 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 935 | 500,000đ | Giải ba | | 19,770 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01285 | Ngày quay thưởng 04/12/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 18,798,154,500đ | Giải nhất | | 26 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,345 | 300,000đ | Giải ba | | 20,124 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #01121 | Ngày quay thưởng 03/12/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 75,376,744,950đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,363,032,300đ | Giải nhất | | 23 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,109 | 500,000đ | Giải ba | | 23,940 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01284 | Ngày quay thưởng 01/12/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 17,057,985,500đ | Giải nhất | | 15 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,076 | 300,000đ | Giải ba | | 17,565 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01120 | Ngày quay thưởng 30/11/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 69,481,767,900đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,708,034,850đ | Giải nhất | | 11 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 884 | 500,000đ | Giải ba | | 19,127 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01283 | Ngày quay thưởng 29/11/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 15,190,794,500đ | Giải nhất | | 15 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 929 | 300,000đ | Giải ba | | 16,187 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #01119 | Ngày quay thưởng 28/11/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 66,033,314,400đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,324,873,350đ | Giải nhất | | 21 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 774 | 500,000đ | Giải ba | | 18,753 | 50,000đ |
|
|
|
|