| 
    
 |   |  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  02/11/2025 
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45
  - MAX 4D           | Chủ nhật | Kỳ vé: #01063 | Ngày quay thưởng 02/07/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 35,467,876,000đ |   | Giải nhất |  | 32 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,312 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 21,204 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00899 | Ngày quay thưởng 01/07/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 77,160,756,450đ |  | Jackpot 2 |  | 1 | 4,136,449,100đ |  | Giải nhất |  | 14 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 789 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 17,825 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01062 | Ngày quay thưởng 30/06/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 33,208,130,500đ |   | Giải nhất |  | 12 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,209 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 20,188 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #00898 | Ngày quay thưởng 29/06/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 72,625,274,850đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,632,506,700đ |  | Giải nhất |  | 16 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 777 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 16,859 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01061 | Ngày quay thưởng 28/06/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 31,243,389,000đ |   | Giải nhất |  | 14 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,111 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 18,665 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #00897 | Ngày quay thưởng 27/06/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 69,936,872,700đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,333,795,350đ |  | Giải nhất |  | 17 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 996 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 22,626 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01060 | Ngày quay thưởng 25/06/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 28,708,833,500đ |   | Giải nhất |  | 23 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,136 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 18,632 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00896 | Ngày quay thưởng 24/06/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 66,932,714,550đ |  | Jackpot 2 |  | 1 | 3,735,399,800đ |  | Giải nhất |  | 30 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,352 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 21,521 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01059 | Ngày quay thưởng 23/06/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 26,655,630,500đ |   | Giải nhất |  | 16 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,014 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 18,005 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #00895 | Ngày quay thưởng 22/06/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 65,034,265,800đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,524,461,050đ |  | Giải nhất |  | 26 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,188 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 18,961 | 50,000đ | 
 | 
 | 
    
 | 
 |