| 
    
 |   |  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  31/10/2025 
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45
  - MAX 4D           | Thứ tư | Kỳ vé: #01130 | Ngày quay thưởng 06/12/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 19,757,570,500đ |   | Giải nhất |  | 10 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 894 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 16,142 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #00966 | Ngày quay thưởng 05/12/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 1 | 50,531,713,500đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 4,482,627,250đ |  | Giải nhất |  | 20 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 826 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 17,445 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01129 | Ngày quay thưởng 03/12/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 17,845,608,000đ |   | Giải nhất |  | 31 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 885 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 15,157 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00965 | Ngày quay thưởng 02/12/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 48,458,017,200đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 4,252,216,550đ |  | Giải nhất |  | 23 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,033 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 15,666 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01128 | Ngày quay thưởng 01/12/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 16,300,633,500đ |   | Giải nhất |  | 19 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,179 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 18,148 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #00964 | Ngày quay thưởng 30/11/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 46,969,203,000đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 4,086,792,750đ |  | Giải nhất |  | 7 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 562 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 12,592 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01127 | Ngày quay thưởng 29/11/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 14,760,004,000đ |   | Giải nhất |  | 19 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 902 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 15,645 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #00963 | Ngày quay thưởng 28/11/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 44,717,168,550đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,836,566,700đ |  | Giải nhất |  | 7 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 527 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 11,951 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01126 | Ngày quay thưởng 26/11/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 13,191,038,000đ |   | Giải nhất |  | 26 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,218 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 17,986 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00962 | Ngày quay thưởng 25/11/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 42,235,023,000đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,560,772,750đ |  | Giải nhất |  | 13 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 687 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 14,059 | 50,000đ | 
 | 
 | 
    
 | 
 |