|      
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  05/11/2025 
		
		  
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
 
MEGA 6/45   - MAX 4D  
	  
    
  
| Thứ bảy | Kỳ vé: #00825 | Ngày quay thưởng 07/01/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 49,544,227,650đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,218,101,650đ |  | Giải nhất |       | 16 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 697 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 14,990 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #00989 | Ngày quay thưởng 06/01/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   47,263,059,500đ |     |  Giải nhất |         |   31 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,659 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   26,245 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #00824 | Ngày quay thưởng 05/01/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 47,581,312,800đ |  | Jackpot 2 |         | 1 | 3,487,777,200đ |  | Giải nhất |       | 12 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 625 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 13,368 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #00988 | Ngày quay thưởng 04/01/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   42,607,722,500đ |     |  Giải nhất |         |   43 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,570 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   25,848 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #00823 | Ngày quay thưởng 03/01/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 45,442,629,750đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,250,145,750đ |  | Giải nhất |       | 15 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 720 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 15,390 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #00987 | Ngày quay thưởng 01/01/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   38,125,966,500đ |     |  Giải nhất |         |   30 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,524 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   23,608 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #00822 | Ngày quay thưởng 31/12/2022 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 43,191,318,000đ |  | Jackpot 2 |         | 1 | 4,215,920,150đ |  | Giải nhất |       | 12 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 678 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 15,098 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #00986 | Ngày quay thưởng 30/12/2022 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   35,588,379,500đ |     |  Giải nhất |         |   40 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,466 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   24,885 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #00821 | Ngày quay thưởng 29/12/2022 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 40,919,760,750đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,963,524,900đ |  | Giải nhất |       | 7 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 717 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 14,341 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #00985 | Ngày quay thưởng 28/12/2022 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   33,302,021,500đ |     |  Giải nhất |         |   19 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,287 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   23,429 |   30,000đ |        |                 
   
 
 |   
    
 
 |    
   |