|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 29/10/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D 
| Thứ ba | Kỳ vé: #01136 | Ngày quay thưởng 07/01/2025 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
|---|
| Jackpot 1 | | 0 | 41,746,660,050đ | | Jackpot 2 | | 0 | 3,439,251,550đ | | Giải nhất | | 19 | 40,000,000đ | | Giải nhì | | 946 | 500,000đ | | Giải ba | | 18,148 | 50,000đ |
|
| Chủ nhật | Kỳ vé: #01299 | Ngày quay thưởng 05/01/2025 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | | Jackpot | | 0 | 53,382,262,500đ | | Giải nhất | | 44 | 10,000,000đ | | Giải nhì | | 2,089 | 300,000đ | | Giải ba | | 34,662 | 30,000đ | | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01135 | Ngày quay thưởng 04/01/2025 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
|---|
| Jackpot 1 | | 0 | 39,902,397,600đ | | Jackpot 2 | | 0 | 3,234,333,500đ | | Giải nhất | | 12 | 40,000,000đ | | Giải nhì | | 542 | 500,000đ | | Giải ba | | 12,251 | 50,000đ |
|
| Thứ sáu | Kỳ vé: #01298 | Ngày quay thưởng 03/01/2025 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | | Jackpot | | 0 | 50,082,418,000đ | | Giải nhất | | 66 | 10,000,000đ | | Giải nhì | | 2,519 | 300,000đ | | Giải ba | | 34,793 | 30,000đ | | | Thứ năm | Kỳ vé: #01134 | Ngày quay thưởng 02/01/2025 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
|---|
| Jackpot 1 | | 0 | 37,793,396,100đ | | Jackpot 2 | | 1 | 3,671,111,350đ | | Giải nhất | | 19 | 40,000,000đ | | Giải nhì | | 620 | 500,000đ | | Giải ba | | 13,335 | 50,000đ |
|
| Thứ tư | Kỳ vé: #01297 | Ngày quay thưởng 01/01/2025 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | | Jackpot | | 0 | 47,338,930,500đ | | Giải nhất | | 42 | 10,000,000đ | | Giải nhì | | 1,938 | 300,000đ | | Giải ba | | 33,480 | 30,000đ | | | Thứ ba | Kỳ vé: #01133 | Ngày quay thưởng 31/12/2024 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
|---|
| Jackpot 1 | | 0 | 36,109,769,250đ | | Jackpot 2 | | 0 | 3,484,041,700đ | | Giải nhất | | 11 | 40,000,000đ | | Giải nhì | | 974 | 500,000đ | | Giải ba | | 17,354 | 50,000đ |
|
| Chủ nhật | Kỳ vé: #01296 | Ngày quay thưởng 29/12/2024 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | | Jackpot | | 0 | 44,067,745,500đ | | Giải nhất | | 39 | 10,000,000đ | | Giải nhì | | 1,938 | 300,000đ | | Giải ba | | 30,872 | 30,000đ | | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01132 | Ngày quay thưởng 28/12/2024 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
|---|
| Jackpot 1 | | 0 | 33,763,433,250đ | | Jackpot 2 | | 0 | 3,223,337,700đ | | Giải nhất | | 8 | 40,000,000đ | | Giải nhì | | 503 | 500,000đ | | Giải ba | | 11,664 | 50,000đ |
|
| Thứ sáu | Kỳ vé: #01295 | Ngày quay thưởng 27/12/2024 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | | Jackpot | | 0 | 41,293,911,500đ | | Giải nhất | | 25 | 10,000,000đ | | Giải nhì | | 1,534 | 300,000đ | | Giải ba | | 24,742 | 30,000đ | |
|
|
|