| 
    
 |   |  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  31/10/2025 
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45
  - MAX 4D | Thứ ba | Kỳ vé: #00954 | Ngày quay thưởng 07/11/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 1 | 35,075,545,050đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,563,949,450đ |  | Giải nhất |  | 12 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 616 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 12,286 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01117 | Ngày quay thưởng 05/11/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 41,347,137,000đ |   | Giải nhất |  | 23 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,176 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 20,837 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00953 | Ngày quay thưởng 04/11/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 33,414,096,900đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,379,344,100đ |  | Giải nhất |  | 4 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 410 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 9,029 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01116 | Ngày quay thưởng 03/11/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 36,816,190,500đ |   | Giải nhất |  | 40 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,708 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 25,289 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #00952 | Ngày quay thưởng 02/11/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 31,605,069,000đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,178,341,000đ |  | Giải nhất |  | 3 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 544 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 11,173 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01115 | Ngày quay thưởng 01/11/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 34,834,282,500đ |   | Giải nhất |  | 28 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,456 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 24,163 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #00951 | Ngày quay thưởng 31/10/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 1 | 173,149,875,300đ |  | Jackpot 2 |  | 1 | 3,727,385,950đ |  | Giải nhất |  | 20 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,613 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 33,139 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01114 | Ngày quay thưởng 29/10/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 32,603,524,000đ |   | Giải nhất |  | 14 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,220 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 20,921 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00950 | Ngày quay thưởng 28/10/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 166,603,401,750đ |  | Jackpot 2 |  | 1 | 4,602,191,450đ |  | Giải nhất |  | 9 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,226 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 26,742 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01113 | Ngày quay thưởng 27/10/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 30,339,644,500đ |   | Giải nhất |  | 38 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,360 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 21,741 | 30,000đ |  |  | 
    
 | 
 |