| 
    
 |   |  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  31/10/2025 
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45
  - MAX 4D           | Chủ nhật | Kỳ vé: #01144 | Ngày quay thưởng 07/01/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 27,818,430,500đ |   | Giải nhất |  | 31 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,396 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 20,874 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00980 | Ngày quay thưởng 06/01/2024 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 59,785,265,550đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,572,551,600đ |  | Giải nhất |  | 7 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 701 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 16,020 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01143 | Ngày quay thưởng 05/01/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 24,663,684,500đ |   | Giải nhất |  | 22 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,071 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 17,918 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #00979 | Ngày quay thưởng 04/01/2024 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 57,063,120,600đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,270,091,050đ |  | Giải nhất |  | 11 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 817 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 15,084 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01142 | Ngày quay thưởng 03/01/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 22,767,710,000đ |   | Giải nhất |  | 28 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,324 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 19,661 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #00978 | Ngày quay thưởng 02/01/2024 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 54,632,301,150đ |  | Jackpot 2 |  | 1 | 3,278,133,150đ |  | Giải nhất |  | 10 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 868 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 17,756 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01141 | Ngày quay thưởng 31/12/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 21,072,294,500đ |   | Giải nhất |  | 20 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,124 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 18,011 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00977 | Ngày quay thưởng 30/12/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 52,129,102,800đ |  | Jackpot 2 |  | 2 | 2,441,988,900đ |  | Giải nhất |  | 19 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 770 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 15,450 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01140 | Ngày quay thưởng 29/12/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 19,275,775,000đ |   | Giải nhất |  | 18 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 939 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 15,581 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #00976 | Ngày quay thưởng 28/12/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 50,014,908,300đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 4,649,067,300đ |  | Giải nhất |  | 7 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 595 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 13,500 | 50,000đ | 
 | 
 | 
    
 | 
 |