| 
    
 |   |  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  29/10/2025 
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45
  - MAX 4D           | Chủ nhật | Kỳ vé: #01403 | Ngày quay thưởng 07/09/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 20,044,743,500đ |   | Giải nhất |  | 18 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,042 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 17,589 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01239 | Ngày quay thưởng 06/09/2025 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 104,453,902,200đ |  | Jackpot 2 |  | 2 | 2,437,468,725đ |  | Giải nhất |  | 18 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,827 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 30,779 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01402 | Ngày quay thưởng 05/09/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 18,258,619,000đ |   | Giải nhất |  | 17 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 945 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 16,041 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #01238 | Ngày quay thưởng 04/09/2025 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 97,840,187,850đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 4,140,080,300đ |  | Giải nhất |  | 15 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,055 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 22,069 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01401 | Ngày quay thưởng 03/09/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 16,570,862,000đ |   | Giải nhất |  | 20 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 985 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 15,782 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #01237 | Ngày quay thưởng 02/09/2025 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 91,324,162,650đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,416,077,500đ |  | Giải nhất |  | 15 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,082 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 24,842 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01400 | Ngày quay thưởng 31/08/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 15,040,482,500đ |   | Giải nhất |  | 14 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 852 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 13,973 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01236 | Ngày quay thưởng 30/08/2025 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 87,579,465,150đ |  | Jackpot 2 |  | 1 | 4,616,598,500đ |  | Giải nhất |  | 14 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,090 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 23,259 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01399 | Ngày quay thưởng 29/08/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 13,423,875,000đ |   | Giải nhất |  | 15 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 763 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 13,089 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #01235 | Ngày quay thưởng 28/08/2025 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 82,146,504,900đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 4,012,936,250đ |  | Giải nhất |  | 29 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,032 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 20,188 | 50,000đ | 
 | 
 | 
    
 | 
 |