| 
    
 |   |  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  02/11/2025 
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45
  - MAX 4D           | Thứ tư | Kỳ vé: #01079 | Ngày quay thưởng 09/08/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 16,571,524,500đ |   | Giải nhất |  | 17 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 920 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 16,081 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #00915 | Ngày quay thưởng 08/08/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 226,138,479,600đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 8,715,698,750đ |  | Giải nhất |  | 37 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 2,512 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 52,664 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01078 | Ngày quay thưởng 06/08/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 14,785,414,000đ |   | Giải nhất |  | 21 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 846 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 14,809 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00914 | Ngày quay thưởng 05/08/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 210,802,558,800đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 7,011,707,550đ |  | Giải nhất |  | 20 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,739 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 37,812 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01077 | Ngày quay thưởng 04/08/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 13,278,988,000đ |   | Giải nhất |  | 22 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 981 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 14,777 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #00913 | Ngày quay thưởng 03/08/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 196,667,264,100đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 5,441,119,250đ |  | Giải nhất |  | 27 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 2,232 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 43,325 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01076 | Ngày quay thưởng 02/08/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 1 | 40,017,756,500đ |   | Giải nhất |  | 29 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,422 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 24,052 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #00912 | Ngày quay thưởng 01/08/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 184,720,792,350đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 4,113,733,500đ |  | Giải nhất |  | 23 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,754 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 39,756 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01075 | Ngày quay thưởng 30/07/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 35,508,728,000đ |   | Giải nhất |  | 29 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,374 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 22,570 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00911 | Ngày quay thưởng 29/07/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 174,697,190,850đ |  | Jackpot 2 |  | 1 | 3,864,584,900đ |  | Giải nhất |  | 32 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,811 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 35,148 | 50,000đ | 
 | 
 | 
    
 | 
 |