|      
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  05/11/2025 
		
		  
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
 
MEGA 6/45   - MAX 4D  
	  
    
  
          | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01003 | Ngày quay thưởng 12/02/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   46,539,623,000đ |     |  Giải nhất |         |   30 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,700 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   27,864 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #00839 | Ngày quay thưởng 11/02/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 33,529,908,900đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,392,212,100đ |  | Giải nhất |       | 6 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 422 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 9,369 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #01002 | Ngày quay thưởng 10/02/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   41,745,505,000đ |     |  Giải nhất |         |   28 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,664 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   26,501 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #00838 | Ngày quay thưởng 09/02/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 31,790,453,700đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,198,939,300đ |  | Giải nhất |       | 2 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 439 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 9,081 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #01001 | Ngày quay thưởng 08/02/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   37,143,174,500đ |     |  Giải nhất |         |   36 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,600 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   23,600 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #00837 | Ngày quay thưởng 07/02/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 1 | 92,507,434,050đ |  | Jackpot 2 |         | 1 | 5,518,164,800đ |  | Giải nhất |       | 25 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,105 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 25,047 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01000 | Ngày quay thưởng 05/02/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   32,791,181,500đ |     |  Giải nhất |         |   29 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,261 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   20,845 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #00836 | Ngày quay thưởng 04/02/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 85,835,025,750đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 4,776,786,100đ |  | Giải nhất |       | 9 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 794 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 20,372 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #00999 | Ngày quay thưởng 03/02/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   28,986,447,000đ |     |  Giải nhất |         |   29 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,133 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   19,206 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #00835 | Ngày quay thưởng 02/02/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 79,652,814,150đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 4,089,873,700đ |  | Giải nhất |       | 15 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 899 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 19,788 | 50,000đ |  
  |  
  
   
 
 |   
    
 
 |    
   |