|      
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  05/11/2025 
		
		  
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
 
MEGA 6/45   - MAX 4D  
	  
    
  
          | Chủ nhật |  Kỳ vé: #00978 | Ngày quay thưởng 11/12/2022 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   17,974,244,000đ |     |  Giải nhất |         |   31 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,340 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   20,036 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #00813 | Ngày quay thưởng 10/12/2022 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 134,599,851,300đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,904,873,950đ |  | Giải nhất |       | 20 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,502 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 35,069 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #00977 | Ngày quay thưởng 09/12/2022 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   16,429,073,500đ |     |  Giải nhất |         |   20 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   909 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   16,184 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #00812 | Ngày quay thưởng 08/12/2022 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 126,455,985,750đ |  | Jackpot 2 |         | 2 | 3,035,071,250đ |  | Giải nhất |       | 19 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,349 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 30,139 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #00976 | Ngày quay thưởng 07/12/2022 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   14,667,783,000đ |     |  Giải nhất |         |   27 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,191 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   18,318 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #00811 | Ngày quay thưởng 06/12/2022 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 116,145,205,500đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 4,924,500,250đ |  | Giải nhất |       | 20 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,392 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 32,136 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #00975 | Ngày quay thưởng 04/12/2022 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   13,282,007,000đ |     |  Giải nhất |         |   15 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,089 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   16,580 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #00810 | Ngày quay thưởng 03/12/2022 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 108,784,806,600đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 4,106,678,150đ |  | Giải nhất |       | 18 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,282 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 28,205 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #00974 | Ngày quay thưởng 02/12/2022 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   1 |   16,514,716,500đ |     |  Giải nhất |         |   18 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   962 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   15,586 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #00809 | Ngày quay thưởng 01/12/2022 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 103,576,368,900đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,527,962,850đ |  | Giải nhất |       | 16 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,176 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 27,323 | 50,000đ |  
  |  
  
   
 
 |   
    
 
 |    
   |