|      
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  05/11/2025 
		
		  
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
 
MEGA 6/45   - MAX 4D  
	  
    
  
| Thứ năm | Kỳ vé: #00865 | Ngày quay thưởng 13/04/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 46,173,445,950đ |  | Jackpot 2 |         | 1 | 5,423,864,950đ |  | Giải nhất |       | 7 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 609 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 12,101 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #01028 | Ngày quay thưởng 12/04/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   1 |   73,078,715,000đ |     |  Giải nhất |         |   55 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   2,255 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   37,366 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #00864 | Ngày quay thưởng 11/04/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 44,227,963,200đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 5,207,700,200đ |  | Giải nhất |       | 8 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 535 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 12,123 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01027 | Ngày quay thưởng 09/04/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   66,446,394,500đ |     |  Giải nhất |         |   43 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,828 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   30,263 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #00863 | Ngày quay thưởng 08/04/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 42,137,944,050đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 4,975,475,850đ |  | Giải nhất |       | 12 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 469 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 9,807 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #01026 | Ngày quay thưởng 07/04/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   60,536,720,500đ |     |  Giải nhất |         |   36 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,980 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   31,965 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #00862 | Ngày quay thưởng 06/04/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 40,461,283,650đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 4,789,180,250đ |  | Giải nhất |       | 10 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 593 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 11,271 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #01025 | Ngày quay thưởng 05/04/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   54,938,892,500đ |     |  Giải nhất |         |   30 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,930 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   33,216 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #00861 | Ngày quay thưởng 04/04/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 38,918,931,150đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 4,617,807,750đ |  | Giải nhất |       | 5 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 479 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 10,509 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01024 | Ngày quay thưởng 02/04/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   49,214,478,000đ |     |  Giải nhất |         |   21 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,488 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   24,763 |   30,000đ |        |                 
   
 
 |   
    
 
 |    
   |