| 
    
 |   |  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  31/10/2025 
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45
  - MAX 4D 
	
		
			
				
					
					 
						
							
								| Thứ năm | Kỳ vé: #01262 | Ngày quay thưởng 30/10/2025 |  
					
						
							
								| 
										
											
												| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |  
												| Jackpot 1 |  | 0 | 46,373,178,900đ |  
												| Jackpot 2 |  | 0 | 3,287,121,650đ |  
												| Giải nhất |  | 5 | 40,000,000đ |  
												| Giải nhì |  | 511 | 500,000đ |  
												| Giải ba |  | 12,595 | 50,000đ |  |           | Thứ sáu | Kỳ vé: #01107 | Ngày quay thưởng 13/10/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 18,683,183,000đ |   | Giải nhất |  | 32 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,112 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 16,382 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #00943 | Ngày quay thưởng 12/10/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 112,991,932,200đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 4,234,426,250đ |  | Giải nhất |  | 26 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,342 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 27,404 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01106 | Ngày quay thưởng 11/10/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 17,304,235,500đ |   | Giải nhất |  | 28 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 890 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 15,074 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #00942 | Ngày quay thưởng 10/10/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 106,511,719,800đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,514,402,650đ |  | Giải nhất |  | 19 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,351 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 26,333 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01105 | Ngày quay thưởng 08/10/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 15,968,955,500đ |   | Giải nhất |  | 19 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 894 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 14,274 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00941 | Ngày quay thưởng 07/10/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 101,882,095,950đ |  | Jackpot 2 |  | 1 | 4,617,950,050đ |  | Giải nhất |  | 27 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,576 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 24,959 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01104 | Ngày quay thưởng 06/10/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 14,611,984,000đ |   | Giải nhất |  | 16 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 716 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 14,075 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #00940 | Ngày quay thưởng 05/10/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 95,566,397,700đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,916,205,800đ |  | Giải nhất |  | 25 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,328 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 21,903 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01103 | Ngày quay thưởng 04/10/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 13,094,802,500đ |   | Giải nhất |  | 19 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 664 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 11,120 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #00939 | Ngày quay thưởng 03/10/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 90,070,410,900đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,305,540,600đ |  | Giải nhất |  | 22 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 898 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 19,423 | 50,000đ | 
 | 
 | 
    
 | 
 |