|      
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  05/11/2025 
		
		  
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
 
MEGA 6/45   - MAX 4D  
	  
    
  
| Thứ ba | Kỳ vé: #00852 | Ngày quay thưởng 14/03/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 59,309,461,650đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 4,497,636,900đ |  | Giải nhất |       | 9 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 850 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 18,681 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01015 | Ngày quay thưởng 12/03/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   19,674,351,500đ |     |  Giải nhất |         |   39 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,103 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   16,711 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #00851 | Ngày quay thưởng 11/03/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 56,487,021,150đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 4,184,032,400đ |  | Giải nhất |       | 20 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 841 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 16,495 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #01014 | Ngày quay thưởng 10/03/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   18,137,132,500đ |     |  Giải nhất |         |   24 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,156 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   17,148 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #00850 | Ngày quay thưởng 09/03/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 54,468,180,300đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,959,716,750đ |  | Giải nhất |       | 10 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 593 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 14,227 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #01013 | Ngày quay thưởng 08/03/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   16,668,406,500đ |     |  Giải nhất |         |   21 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,085 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   17,257 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #00849 | Ngày quay thưởng 07/03/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 52,053,289,050đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,691,395,500đ |  | Giải nhất |       | 19 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 846 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 16,361 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01012 | Ngày quay thưởng 05/03/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   15,021,254,500đ |     |  Giải nhất |         |   19 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   911 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   16,310 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #00848 | Ngày quay thưởng 04/03/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 49,872,652,950đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,449,102,600đ |  | Giải nhất |       | 9 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 657 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 14,912 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #01011 | Ngày quay thưởng 03/03/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   13,518,471,500đ |     |  Giải nhất |         |   16 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   792 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   14,455 |   30,000đ |        |                 
   
 
 |   
    
 
 |    
   |