| 
    
 |   |  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  31/10/2025 
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45
  - MAX 4D           | Thứ sáu | Kỳ vé: #01134 | Ngày quay thưởng 15/12/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 28,627,080,000đ |   | Giải nhất |  | 40 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,465 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 20,354 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #00970 | Ngày quay thưởng 14/12/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 36,585,760,800đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,156,939,800đ |  | Giải nhất |  | 16 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 638 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 11,755 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01133 | Ngày quay thưởng 13/12/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 25,402,013,000đ |   | Giải nhất |  | 25 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,382 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 21,758 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #00969 | Ngày quay thưởng 12/12/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 35,173,302,600đ |  | Jackpot 2 |  | 2 | 2,528,719,325đ |  | Giải nhất |  | 5 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 507 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 11,806 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01132 | Ngày quay thưởng 10/12/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 23,299,498,500đ |   | Giải nhất |  | 22 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,076 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 19,183 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00968 | Ngày quay thưởng 09/12/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 32,990,974,950đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 4,814,957,800đ |  | Giải nhất |  | 9 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 619 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 11,708 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01131 | Ngày quay thưởng 08/12/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 21,503,268,500đ |   | Giải nhất |  | 23 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 912 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 16,652 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #00967 | Ngày quay thưởng 07/12/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 31,401,323,850đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 4,638,329,900đ |  | Giải nhất |  | 11 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 507 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 9,651 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01130 | Ngày quay thưởng 06/12/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 19,757,570,500đ |   | Giải nhất |  | 10 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 894 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 16,142 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #00966 | Ngày quay thưởng 05/12/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 1 | 50,531,713,500đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 4,482,627,250đ |  | Giải nhất |  | 20 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 826 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 17,445 | 50,000đ | 
 | 
 | 
    
 | 
 |