| 
    
 |   |  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  31/10/2025 
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45
  - MAX 4D | Thứ năm | Kỳ vé: #00958 | Ngày quay thưởng 16/11/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 35,952,406,950đ |  | Jackpot 2 |  | 1 | 4,225,328,000đ |  | Giải nhất |  | 3 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 461 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 10,564 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01121 | Ngày quay thưởng 15/11/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 64,531,119,500đ |   | Giải nhất |  | 36 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 2,145 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 36,946 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #00957 | Ngày quay thưởng 14/11/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 34,196,392,650đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 4,030,215,300đ |  | Giải nhất |  | 13 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 754 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 13,994 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01120 | Ngày quay thưởng 12/11/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 57,741,013,000đ |   | Giải nhất |  | 38 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,980 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 31,624 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00956 | Ngày quay thưởng 11/11/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 32,810,830,500đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,876,263,950đ |  | Giải nhất |  | 13 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 461 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 10,208 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01119 | Ngày quay thưởng 10/11/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 52,013,662,000đ |   | Giải nhất |  | 32 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,691 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 28,670 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #00955 | Ngày quay thưởng 09/11/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 31,420,540,650đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,721,787,300đ |  | Giải nhất |  | 7 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 429 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 9,408 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01118 | Ngày quay thưởng 08/11/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 46,370,024,000đ |   | Giải nhất |  | 41 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,735 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 27,071 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #00954 | Ngày quay thưởng 07/11/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 1 | 35,075,545,050đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,563,949,450đ |  | Giải nhất |  | 12 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 616 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 12,286 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01117 | Ngày quay thưởng 05/11/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 41,347,137,000đ |   | Giải nhất |  | 23 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,176 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 20,837 | 30,000đ |  |  | 
    
 | 
 |