| 
    
 |   |  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  31/10/2025 
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45
  - MAX 4D 
	
		
			
				
					
					 
						
							
								| Thứ năm | Kỳ vé: #01262 | Ngày quay thưởng 30/10/2025 |  
					
						
							
								| 
										
											
												| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |  
												| Jackpot 1 |  | 0 | 46,373,178,900đ |  
												| Jackpot 2 |  | 0 | 3,287,121,650đ |  
												| Giải nhất |  | 5 | 40,000,000đ |  
												| Giải nhì |  | 511 | 500,000đ |  
												| Giải ba |  | 12,595 | 50,000đ |  |           | Thứ tư | Kỳ vé: #01097 | Ngày quay thưởng 20/09/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 32,375,490,000đ |   | Giải nhất |  | 25 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 956 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 16,563 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #00933 | Ngày quay thưởng 19/09/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 64,650,236,700đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 4,358,548,600đ |  | Giải nhất |  | 4 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 555 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 13,751 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01096 | Ngày quay thưởng 17/09/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 30,649,643,500đ |   | Giải nhất |  | 21 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,096 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 18,528 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00932 | Ngày quay thưởng 16/09/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 61,815,809,550đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 4,043,612,250đ |  | Giải nhất |  | 6 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 584 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 12,178 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01095 | Ngày quay thưởng 15/09/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 29,109,343,500đ |   | Giải nhất |  | 17 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,078 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 17,324 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #00931 | Ngày quay thưởng 14/09/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 59,333,976,300đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,767,853,000đ |  | Giải nhất |  | 1 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 642 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 13,037 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01094 | Ngày quay thưởng 13/09/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 27,497,610,500đ |   | Giải nhất |  | 36 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,325 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 18,682 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #00930 | Ngày quay thưởng 12/09/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 56,990,967,600đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,507,518,700đ |  | Giải nhất |  | 9 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 563 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 13,789 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01093 | Ngày quay thưởng 10/09/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 26,272,334,000đ |   | Giải nhất |  | 15 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 978 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 16,787 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00929 | Ngày quay thưởng 09/09/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 54,554,601,450đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,236,811,350đ |  | Giải nhất |  | 10 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 584 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 12,414 | 50,000đ | 
 | 
 | 
    
 | 
 |