|      
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  05/11/2025 
		
		  
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
 
MEGA 6/45   - MAX 4D  
	  
    
  
          | Thứ sáu |  Kỳ vé: #01032 | Ngày quay thưởng 21/04/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   17,515,644,500đ |     |  Giải nhất |         |   29 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,041 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   16,969 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #00868 | Ngày quay thưởng 20/04/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 53,021,964,900đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,246,319,600đ |  | Giải nhất |       | 12 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 667 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 13,906 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #01031 | Ngày quay thưởng 19/04/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   16,176,335,500đ |     |  Giải nhất |         |   18 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   841 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   14,209 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #00867 | Ngày quay thưởng 18/04/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 50,805,088,500đ |  | Jackpot 2 |         | 1 | 3,514,626,950đ |  | Giải nhất |       | 8 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 591 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 12,970 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01030 | Ngày quay thưởng 16/04/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   14,643,306,500đ |     |  Giải nhất |         |   16 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   798 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   13,972 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #00866 | Ngày quay thưởng 15/04/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 48,248,431,500đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,230,553,950đ |  | Giải nhất |       | 10 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 476 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 10,730 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #01029 | Ngày quay thưởng 14/04/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   13,246,272,000đ |     |  Giải nhất |         |   21 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   881 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   13,685 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #00865 | Ngày quay thưởng 13/04/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 46,173,445,950đ |  | Jackpot 2 |         | 1 | 5,423,864,950đ |  | Giải nhất |       | 7 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 609 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 12,101 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #01028 | Ngày quay thưởng 12/04/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   1 |   73,078,715,000đ |     |  Giải nhất |         |   55 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   2,255 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   37,366 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #00864 | Ngày quay thưởng 11/04/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 44,227,963,200đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 5,207,700,200đ |  | Giải nhất |       | 8 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 535 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 12,123 | 50,000đ |  
  |  
  
   
 
 |   
    
 
 |    
   |