| 
    
 |   |  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  31/10/2025 
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45
  - MAX 4D 
	
		
			
				
					
					 
						
							
								| Thứ năm | Kỳ vé: #01262 | Ngày quay thưởng 30/10/2025 |  
					
						
							
								| 
										
											
												| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |  
												| Jackpot 1 |  | 0 | 46,373,178,900đ |  
												| Jackpot 2 |  | 0 | 3,287,121,650đ |  
												| Giải nhất |  | 5 | 40,000,000đ |  
												| Giải nhì |  | 511 | 500,000đ |  
												| Giải ba |  | 12,595 | 50,000đ |  |           | Chủ nhật | Kỳ vé: #01111 | Ngày quay thưởng 22/10/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 26,107,271,500đ |   | Giải nhất |  | 24 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,036 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 18,926 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00947 | Ngày quay thưởng 21/10/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 142,854,653,550đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 5,512,337,200đ |  | Giải nhất |  | 14 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,280 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 26,040 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01110 | Ngày quay thưởng 20/10/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 24,166,305,500đ |   | Giải nhất |  | 22 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,090 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 18,888 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #00946 | Ngày quay thưởng 19/10/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 134,594,405,850đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 4,594,531,900đ |  | Giải nhất |  | 17 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,241 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 25,928 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01109 | Ngày quay thưởng 18/10/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 22,112,806,000đ |   | Giải nhất |  | 32 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,185 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 21,085 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #00945 | Ngày quay thưởng 17/10/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 126,033,393,900đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,643,308,350đ |  | Giải nhất |  | 20 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,214 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 26,177 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01108 | Ngày quay thưởng 15/10/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 20,172,156,000đ |   | Giải nhất |  | 34 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,049 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 17,430 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00944 | Ngày quay thưởng 14/10/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 120,243,618,750đ |  | Jackpot 2 |  | 1 | 5,040,169,200đ |  | Giải nhất |  | 20 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,231 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 25,555 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01107 | Ngày quay thưởng 13/10/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 18,683,183,000đ |   | Giải nhất |  | 32 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,112 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 16,382 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #00943 | Ngày quay thưởng 12/10/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 112,991,932,200đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 4,234,426,250đ |  | Giải nhất |  | 26 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,342 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 27,404 | 50,000đ | 
 | 
 | 
    
 | 
 |