| 
    
 |   |  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  02/11/2025 
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45
  - MAX 4D           | Chủ nhật | Kỳ vé: #01072 | Ngày quay thưởng 23/07/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 24,294,014,000đ |   | Giải nhất |  | 17 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,247 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 18,637 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00908 | Ngày quay thưởng 22/07/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 147,710,573,850đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 7,930,835,050đ |  | Giải nhất |  | 44 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,852 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 38,078 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01071 | Ngày quay thưởng 21/07/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 22,442,762,000đ |   | Giải nhất |  | 16 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,045 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 18,342 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #00907 | Ngày quay thưởng 20/07/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 138,815,469,750đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 6,942,490,150đ |  | Giải nhất |  | 23 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,449 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 30,445 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01070 | Ngày quay thưởng 19/07/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 20,583,141,500đ |   | Giải nhất |  | 28 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,363 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 20,160 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #00906 | Ngày quay thưởng 18/07/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 129,014,374,350đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 5,853,479,550đ |  | Giải nhất |  | 29 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,756 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 38,080 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01069 | Ngày quay thưởng 16/07/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 19,016,179,500đ |   | Giải nhất |  | 31 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,091 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 17,479 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00905 | Ngày quay thưởng 15/07/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 119,322,221,250đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 4,776,573,650đ |  | Giải nhất |  | 15 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,372 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 28,126 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01068 | Ngày quay thưởng 14/07/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 17,548,985,500đ |   | Giải nhất |  | 20 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,121 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 17,512 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #00904 | Ngày quay thưởng 13/07/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 109,923,542,850đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,732,276,050đ |  | Giải nhất |  | 16 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,227 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 27,339 | 50,000đ | 
 | 
 | 
    
 | 
 |