|      
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  05/11/2025 
		
		  
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
 
MEGA 6/45   - MAX 4D  
	  
    
  
| Thứ bảy | Kỳ vé: #00819 | Ngày quay thưởng 24/12/2022 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 36,098,421,150đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,427,820,500đ |  | Giải nhất |       | 21 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 771 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 14,867 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #00983 | Ngày quay thưởng 23/12/2022 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   28,424,712,500đ |     |  Giải nhất |         |   25 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,360 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   22,153 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #00818 | Ngày quay thưởng 22/12/2022 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 34,469,658,750đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,246,846,900đ |  | Giải nhất |       | 6 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 557 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 11,691 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #00982 | Ngày quay thưởng 21/12/2022 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   26,018,721,000đ |     |  Giải nhất |         |   34 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,519 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   24,555 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #00817 | Ngày quay thưởng 20/12/2022 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 32,248,036,650đ |  | Jackpot 2 |         | 1 | 5,524,310,950đ |  | Giải nhất |       | 7 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 744 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 15,627 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #00981 | Ngày quay thưởng 18/12/2022 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   23,854,749,000đ |     |  Giải nhất |         |   41 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,380 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   21,511 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #00816 | Ngày quay thưởng 17/12/2022 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 1 | 167,391,079,950đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 5,274,529,100đ |  | Giải nhất |       | 10 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,358 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 31,221 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #00980 | Ngày quay thưởng 16/12/2022 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   21,908,289,000đ |     |  Giải nhất |         |   32 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,406 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   22,518 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #00815 | Ngày quay thưởng 15/12/2022 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 155,290,691,550đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,930,041,500đ |  | Giải nhất |       | 34 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,727 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 34,399 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #00979 | Ngày quay thưởng 14/12/2022 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   20,043,738,500đ |     |  Giải nhất |         |   24 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,031 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   19,355 |   30,000đ |        |                 
   
 
 |   
    
 
 |    
   |