|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 31/10/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D 
| Chủ nhật | Kỳ vé: #01164 | Ngày quay thưởng 25/02/2024 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | | Jackpot | | 1 | 13,116,681,000đ | | Giải nhất | | 35 | 10,000,000đ | | Giải nhì | | 1,227 | 300,000đ | | Giải ba | | 18,324 | 30,000đ | | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01000 | Ngày quay thưởng 24/02/2024 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
|---|
| Jackpot 1 | | 0 | 135,452,799,750đ | | Jackpot 2 | | 1 | 3,569,068,200đ | | Giải nhất | | 15 | 40,000,000đ | | Giải nhì | | 1,569 | 500,000đ | | Giải ba | | 29,741 | 50,000đ |
|
| Thứ sáu | Kỳ vé: #01163 | Ngày quay thưởng 23/02/2024 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | | Jackpot | | 1 | 55,896,580,500đ | | Giải nhất | | 49 | 10,000,000đ | | Giải nhì | | 1,873 | 300,000đ | | Giải ba | | 30,676 | 30,000đ | | | Thứ năm | Kỳ vé: #00999 | Ngày quay thưởng 22/02/2024 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
|---|
| Jackpot 1 | | 0 | 130,331,185,950đ | | Jackpot 2 | | 1 | 3,419,717,350đ | | Giải nhất | | 48 | 40,000,000đ | | Giải nhì | | 1,511 | 500,000đ | | Giải ba | | 30,793 | 50,000đ |
|
| Thứ tư | Kỳ vé: #01162 | Ngày quay thưởng 21/02/2024 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | | Jackpot | | 0 | 50,440,757,500đ | | Giải nhất | | 62 | 10,000,000đ | | Giải nhì | | 2,039 | 300,000đ | | Giải ba | | 31,908 | 30,000đ | | | Thứ ba | Kỳ vé: #00998 | Ngày quay thưởng 20/02/2024 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
|---|
| Jackpot 1 | | 0 | 126,553,729,800đ | | Jackpot 2 | | 1 | 3,628,934,550đ | | Giải nhất | | 27 | 40,000,000đ | | Giải nhì | | 1,586 | 500,000đ | | Giải ba | | 30,486 | 50,000đ |
|
| Chủ nhật | Kỳ vé: #01161 | Ngày quay thưởng 18/02/2024 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | | Jackpot | | 0 | 45,166,929,000đ | | Giải nhất | | 25 | 10,000,000đ | | Giải nhì | | 1,537 | 300,000đ | | Giải ba | | 26,502 | 30,000đ | | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00997 | Ngày quay thưởng 17/02/2024 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
|---|
| Jackpot 1 | | 0 | 120,893,318,850đ | | Jackpot 2 | | 3 | 1,815,013,083đ | | Giải nhất | | 22 | 40,000,000đ | | Giải nhì | | 1,568 | 500,000đ | | Giải ba | | 33,396 | 50,000đ |
|
| Thứ sáu | Kỳ vé: #01160 | Ngày quay thưởng 16/02/2024 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | | Jackpot | | 0 | 40,113,943,000đ | | Giải nhất | | 30 | 10,000,000đ | | Giải nhì | | 1,612 | 300,000đ | | Giải ba | | 26,434 | 30,000đ | | | Thứ năm | Kỳ vé: #00996 | Ngày quay thưởng 15/02/2024 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
|---|
| Jackpot 1 | | 0 | 116,463,068,400đ | | Jackpot 2 | | 0 | 4,952,789,200đ | | Giải nhất | | 27 | 40,000,000đ | | Giải nhì | | 1,590 | 500,000đ | | Giải ba | | 33,383 | 50,000đ |
|
|
|
|