|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 29/10/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D 
| Thứ ba |
Kỳ vé: #01261 | Ngày quay thưởng 28/10/2025 |
|
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
|
Jackpot 1 |
|
0 |
43,789,084,050đ |
|
Jackpot 2 |
|
1 |
3,255,619,250đ |
|
Giải nhất |
|
8 |
40,000,000đ |
|
Giải nhì |
|
942 |
500,000đ |
|
Giải ba |
|
18,404 |
50,000đ |
|
| Thứ năm | Kỳ vé: #01026 | Ngày quay thưởng 25/04/2024 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
|---|
| Jackpot 1 | | 0 | 47,354,753,100đ | | Jackpot 2 | | 0 | 3,968,999,450đ | | Giải nhất | | 23 | 40,000,000đ | | Giải nhì | | 1,049 | 500,000đ | | Giải ba | | 20,236 | 50,000đ |
|
| Thứ tư | Kỳ vé: #01189 | Ngày quay thưởng 24/04/2024 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | | Jackpot | | 0 | 33,913,442,500đ | | Giải nhất | | 38 | 10,000,000đ | | Giải nhì | | 1,634 | 300,000đ | | Giải ba | | 26,659 | 30,000đ | | | Thứ ba | Kỳ vé: #01025 | Ngày quay thưởng 23/04/2024 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
|---|
| Jackpot 1 | | 0 | 45,053,287,500đ | | Jackpot 2 | | 0 | 3,713,281,050đ | | Giải nhất | | 12 | 40,000,000đ | | Giải nhì | | 758 | 500,000đ | | Giải ba | | 17,482 | 50,000đ |
|
| Chủ nhật | Kỳ vé: #01188 | Ngày quay thưởng 21/04/2024 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | | Jackpot | | 0 | 31,115,578,500đ | | Giải nhất | | 24 | 10,000,000đ | | Giải nhì | | 1,340 | 300,000đ | | Giải ba | | 24,355 | 30,000đ | | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01024 | Ngày quay thưởng 20/04/2024 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
|---|
| Jackpot 1 | | 0 | 41,561,844,600đ | | Jackpot 2 | | 0 | 3,325,342,950đ | | Giải nhất | | 8 | 40,000,000đ | | Giải nhì | | 670 | 500,000đ | | Giải ba | | 15,900 | 50,000đ |
|
| Thứ sáu | Kỳ vé: #01187 | Ngày quay thưởng 19/04/2024 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | | Jackpot | | 0 | 28,496,335,000đ | | Giải nhất | | 25 | 10,000,000đ | | Giải nhì | | 1,288 | 300,000đ | | Giải ba | | 22,841 | 30,000đ | | | Thứ năm | Kỳ vé: #01023 | Ngày quay thưởng 18/04/2024 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
|---|
| Jackpot 1 | | 0 | 38,633,758,050đ | | Jackpot 2 | | 1 | 3,625,181,100đ | | Giải nhất | | 18 | 40,000,000đ | | Giải nhì | | 729 | 500,000đ | | Giải ba | | 14,634 | 50,000đ |
|
| Thứ tư | Kỳ vé: #01186 | Ngày quay thưởng 17/04/2024 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | | Jackpot | | 0 | 25,900,366,000đ | | Giải nhất | | 36 | 10,000,000đ | | Giải nhì | | 1,717 | 300,000đ | | Giải ba | | 26,880 | 30,000đ | | | Thứ ba | Kỳ vé: #01022 | Ngày quay thưởng 16/04/2024 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
|---|
| Jackpot 1 | | 0 | 36,274,024,650đ | | Jackpot 2 | | 0 | 3,362,988,500đ | | Giải nhất | | 12 | 40,000,000đ | | Giải nhì | | 741 | 500,000đ | | Giải ba | | 16,464 | 50,000đ |
|
| Chủ nhật | Kỳ vé: #01185 | Ngày quay thưởng 14/04/2024 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | | Jackpot | | 0 | 23,427,026,500đ | | Giải nhất | | 33 | 10,000,000đ | | Giải nhì | | 1,453 | 300,000đ | | Giải ba | | 25,874 | 30,000đ | |
|
|
|