|      
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  05/11/2025 
		
		  
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
 
MEGA 6/45   - MAX 4D  
	  
    
  
| Thứ ba | Kỳ vé: #00793 | Ngày quay thưởng 25/10/2022 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 51,961,066,050đ |  | Jackpot 2 |         | 2 | 2,172,965,175đ |  | Giải nhất |       | 17 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 792 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 17,146 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #00957 | Ngày quay thưởng 23/10/2022 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   28,053,087,500đ |     |  Giải nhất |         |   32 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,250 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   19,271 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #00792 | Ngày quay thưởng 22/10/2022 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 49,411,290,450đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 4,062,621,950đ |  | Giải nhất |       | 11 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 687 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 16,013 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #00956 | Ngày quay thưởng 21/10/2022 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   26,156,971,000đ |     |  Giải nhất |         |   16 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   989 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   18,466 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #00791 | Ngày quay thưởng 20/10/2022 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 46,869,729,600đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,780,226,300đ |  | Giải nhất |       | 11 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 625 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 14,219 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #00955 | Ngày quay thưởng 19/10/2022 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   24,040,873,500đ |     |  Giải nhất |         |   25 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,221 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   19,955 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #00790 | Ngày quay thưởng 18/10/2022 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 44,628,997,800đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,531,256,100đ |  | Giải nhất |       | 6 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 629 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 15,075 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #00954 | Ngày quay thưởng 16/10/2022 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   22,314,157,500đ |     |  Giải nhất |         |   21 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,297 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   19,525 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #00789 | Ngày quay thưởng 15/10/2022 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 41,892,390,300đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,227,188,600đ |  | Giải nhất |       | 11 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 733 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 14,697 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #00953 | Ngày quay thưởng 14/10/2022 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   20,562,119,000đ |     |  Giải nhất |         |   18 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   928 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   16,342 |   30,000đ |        |                 
   
 
 |   
    
 
 |    
   |