| 
    
 |   |  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  02/11/2025 
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45
  - MAX 4D           | Chủ nhật | Kỳ vé: #01087 | Ngày quay thưởng 27/08/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 17,754,370,000đ |   | Giải nhất |  | 22 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 915 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 13,906 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00923 | Ngày quay thưởng 26/08/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 42,714,713,100đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,217,983,800đ |  | Giải nhất |  | 9 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 610 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 12,926 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01086 | Ngày quay thưởng 25/08/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 16,395,939,500đ |   | Giải nhất |  | 28 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,022 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 15,753 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #00922 | Ngày quay thưởng 24/08/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 40,752,858,900đ |  | Jackpot 2 |  | 1 | 13,336,465,600đ |  | Giải nhất |  | 16 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 629 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 13,878 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01085 | Ngày quay thưởng 23/08/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 14,916,257,500đ |   | Giải nhất |  | 16 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,003 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 16,013 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #00921 | Ngày quay thưởng 22/08/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 38,459,304,300đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 13,081,626,200đ |  | Giải nhất |  | 10 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 700 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 15,800 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01084 | Ngày quay thưởng 20/08/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 13,295,078,500đ |   | Giải nhất |  | 14 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 944 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 14,900 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00920 | Ngày quay thưởng 19/08/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 35,774,937,300đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 12,783,363,200đ |  | Giải nhất |  | 16 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 979 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 17,072 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01083 | Ngày quay thưởng 18/08/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 1 | 14,818,425,000đ |   | Giải nhất |  | 19 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 873 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 15,379 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #00919 | Ngày quay thưởng 17/08/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 34,033,462,950đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 12,589,866,050đ |  | Giải nhất |  | 9 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 510 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 12,375 | 50,000đ | 
 | 
 | 
    
 | 
 |