| 
    
 |   |  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  31/10/2025 
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45
  - MAX 4D 
	
		
			
				
					
					 
						
							
								| Thứ năm | Kỳ vé: #01262 | Ngày quay thưởng 30/10/2025 |  
					
						
							
								| 
										
											
												| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |  
												| Jackpot 1 |  | 0 | 46,373,178,900đ |  
												| Jackpot 2 |  | 0 | 3,287,121,650đ |  
												| Giải nhất |  | 5 | 40,000,000đ |  
												| Giải nhì |  | 511 | 500,000đ |  
												| Giải ba |  | 12,595 | 50,000đ |  |           | Thứ sáu | Kỳ vé: #01101 | Ngày quay thưởng 29/09/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 13,077,534,000đ |   | Giải nhất |  | 13 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 651 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 11,036 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #00937 | Ngày quay thưởng 28/09/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 82,096,341,600đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 6,297,004,700đ |  | Giải nhất |  | 12 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 746 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 15,150 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01100 | Ngày quay thưởng 27/09/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 1 | 37,479,466,500đ |   | Giải nhất |  | 29 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,129 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 18,857 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #00936 | Ngày quay thưởng 26/09/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 77,347,149,150đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 5,769,316,650đ |  | Giải nhất |  | 11 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 822 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 15,397 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01099 | Ngày quay thưởng 24/09/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 35,790,940,500đ |   | Giải nhất |  | 20 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,193 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 18,611 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00935 | Ngày quay thưởng 23/09/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 72,457,474,800đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 5,226,019,500đ |  | Giải nhất |  | 5 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 635 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 14,725 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01098 | Ngày quay thưởng 22/09/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 34,126,014,500đ |   | Giải nhất |  | 13 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 900 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 16,120 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #00934 | Ngày quay thưởng 21/09/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 67,899,735,300đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 4,719,604,000đ |  | Giải nhất |  | 8 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 676 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 13,877 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01097 | Ngày quay thưởng 20/09/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 32,375,490,000đ |   | Giải nhất |  | 25 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 956 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 16,563 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #00933 | Ngày quay thưởng 19/09/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 64,650,236,700đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 4,358,548,600đ |  | Giải nhất |  | 4 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 555 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 13,751 | 50,000đ | 
 | 
 | 
    
 | 
 |